MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/11/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/11/2012
XSBTR - Loại vé: K46T11
Giải ĐB
268159
Giải nhất
40822
Giải nhì
88482
Giải ba
65910
95057
Giải tư
46738
44913
00612
04736
66413
12780
59840
Giải năm
6302
Giải sáu
6050
9873
0667
Giải bảy
333
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
8
00,2
 10,2,32
0,1,2,822
12,3,733,6,8
 40
 50,7,9
367
5,673
380,2
59 
 
Ngày: 13/11/2012
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
787285
Giải nhất
97000
Giải nhì
07685
Giải ba
74590
54095
Giải tư
05669
87949
65544
34752
76190
61917
61558
Giải năm
7280
Giải sáu
4463
8195
9099
Giải bảy
339
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,8,9200
 17
527
639
444,9
82,9252,8
 63,9
1,27 
580,52
3,4,6,9902,52,9
 
Ngày: 13/11/2012
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
144134
Giải nhất
11765
Giải nhì
02202
Giải ba
78398
51403
Giải tư
71506
35137
36376
43604
36573
18885
89519
Giải năm
9063
Giải sáu
0932
4893
3154
Giải bảy
943
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,6
219
0,321
0,4,6,7
9
32,4,7
0,3,543
6,854
0,763,5
373,6
985
193,8
 
Ngày: 13/11/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78446
Giải nhất
29768
Giải nhì
16613
81096
Giải ba
54675
34436
46599
20264
71730
38494
Giải tư
5985
8421
5462
0563
Giải năm
9688
0271
8643
0552
3761
9046
Giải sáu
176
067
905
Giải bảy
09
66
59
29
ChụcSốĐ.Vị
305,9
2,6,713
5,621,9
1,4,630,6
6,943,62
0,7,852,9
3,42,6,7
9
61,2,3,4
6,7,8
671,5,6
6,885,8
0,2,5,994,6,9
 
Ngày: 13/11/2012
XSDLK
Giải ĐB
36114
Giải nhất
72737
Giải nhì
59148
Giải ba
13190
03327
Giải tư
68411
87537
92517
69800
03683
40504
17115
Giải năm
1087
Giải sáu
2097
3861
7487
Giải bảy
223
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4
1,611,4,5,7
 23,7
2,8372
0,148
1,555
 61
1,2,32,82
9
7 
483,72
 90,7
 
Ngày: 13/11/2012
XSQNM
Giải ĐB
89293
Giải nhất
21882
Giải nhì
38481
Giải ba
86664
94873
Giải tư
15352
93059
61756
08741
59419
42418
63445
Giải năm
3493
Giải sáu
3504
1736
0715
Giải bảy
752
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,815,8,9
52,82 
7,9234,6
0,3,641,5
1,4522,6,9
3,564
 73
181,2
1,5932