MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/10/2015
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
953945
Giải nhất
37440
Giải nhì
49721
Giải ba
21464
68429
Giải tư
10391
68007
58285
47469
31197
65436
59326
Giải năm
2532
Giải sáu
8982
1406
8991
Giải bảy
310
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,406,7
2,9210
3,821,6,9
432,6
640,3,5
4,85 
0,2,364,9
0,97 
 82,5
2,6912,7
 
Ngày: 13/10/2015
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
817455
Giải nhất
74638
Giải nhì
82785
Giải ba
73759
26043
Giải tư
49858
17358
65433
12789
78967
81387
46056
Giải năm
8192
Giải sáu
9829
1514
6623
Giải bảy
190
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
90 
 14
923,4,9
2,3,433,8
1,243
5,855,6,82,9
567
6,87 
3,5285,7,9
2,5,890,2
 
Ngày: 13/10/2015
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
260990
Giải nhất
64859
Giải nhì
93733
Giải ba
60868
53585
Giải tư
69662
87946
41020
44215
05291
24855
69818
Giải năm
8343
Giải sáu
3449
7354
3254
Giải bảy
082
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
8,915,8
6,820
3,433
5243,6,9
1,5,8542,5,9
462,8
 7 
1,681,2,5
4,590,1
 
Ngày: 13/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
73607
Giải nhất
90246
Giải nhì
60920
08137
Giải ba
75491
94295
48672
82140
23728
21466
Giải tư
9802
2797
1343
1846
Giải năm
7757
1952
1307
5473
0555
2865
Giải sáu
005
866
542
Giải bảy
66
79
17
84
ChụcSốĐ.Vị
2,402,5,72
917
0,4,5,720,8
4,737
840,2,3,62
0,5,6,952,5,7
42,6365,63
02,1,3,5
9
72,3,9
284
791,5,7
 
Ngày: 13/10/2015
XSDLK
Giải ĐB
229735
Giải nhất
79899
Giải nhì
83754
Giải ba
14165
02845
Giải tư
52191
56158
17198
56295
92776
58437
19436
Giải năm
6141
Giải sáu
2512
6004
7957
Giải bảy
015
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,912,5
12 
 35,6,72
0,541,5
1,3,4,6
9
54,7,8
3,765
32,576
5,98 
991,5,8,9
 
Ngày: 13/10/2015
XSQNM
Giải ĐB
659065
Giải nhất
40580
Giải nhì
95967
Giải ba
47963
86414
Giải tư
98418
77642
12563
43408
49238
69462
28822
Giải năm
0251
Giải sáu
8527
3784
5247
Giải bảy
415
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
808
4,514,5,8
2,4,622,7
6238
1,841,2,7
1,651
 62,32,5,7
2,4,67 
0,1,380,4
 9