MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/09/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/09/2013
XSVL - Loại vé: 34VL37
Giải ĐB
240941
Giải nhất
57540
Giải nhì
92678
Giải ba
38518
27534
Giải tư
92449
07092
15914
11376
05339
12299
69796
Giải năm
3731
Giải sáu
5065
4019
7642
Giải bảy
573
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
40 
3,414,8,9
4,924
731,4,9
1,2,340,1,2,9
65 
7,965
 73,6,8
1,78 
1,3,4,992,6,9
 
Ngày: 13/09/2013
XSBD - Loại vé: 09KS37
Giải ĐB
586920
Giải nhất
50757
Giải nhì
23281
Giải ba
71882
46419
Giải tư
87332
70004
43230
71910
03362
35975
01480
Giải năm
4248
Giải sáu
5492
2928
4985
Giải bảy
547
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,804
810,9
3,6,8,920,8
 30,2
047,8
7,857
 62
4,5,775,7
2,480,1,2,5
192
 
Ngày: 13/09/2013
XSTV - Loại vé: 22TV37
Giải ĐB
141912
Giải nhất
59435
Giải nhì
34280
Giải ba
51085
78852
Giải tư
09417
94796
77257
84067
70615
92691
46732
Giải năm
0855
Giải sáu
4249
8821
3804
Giải bảy
932
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
804
2,912,5,7
1,32,5,821
 322,5
049
1,3,5,852,5,7
967
1,5,67 
 80,2,5
491,6
 
Ngày: 13/09/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
97705
Giải nhất
96451
Giải nhì
90869
15560
Giải ba
37355
95433
85587
96399
33562
03875
Giải tư
7183
2018
9900
1635
Giải năm
7558
1283
6622
1582
0957
8773
Giải sáu
049
310
246
Giải bảy
93
42
56
44
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,5
510,8
2,4,6,822
3,7,82,933,5
442,4,6,9
0,3,5,751,5,6,7
8
4,560,2,9
5,873,5
1,582,32,7
4,6,993,9
 
Ngày: 13/09/2013
XSGL
Giải ĐB
142450
Giải nhất
02871
Giải nhì
39754
Giải ba
06426
28222
Giải tư
15623
86712
05761
90481
33187
92045
15668
Giải năm
8391
Giải sáu
8565
4386
7487
Giải bảy
567
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
50 
6,7,8,912
1,222,3,6
23 
545
4,650,4,6
2,5,861,5,7,8
6,8271
681,6,72
 91
 
Ngày: 13/09/2013
XSNT
Giải ĐB
096927
Giải nhất
43121
Giải nhì
62918
Giải ba
39658
02172
Giải tư
22750
78273
94092
84883
10691
84600
74982
Giải năm
6024
Giải sáu
8375
6586
6853
Giải bảy
214
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,500
2,914,8
7,8,921,4,7
5,7,83 
1,2,74 
750,3,8
86 
272,3,4,5
1,582,3,6
 91,2