MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/06/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/06/2014
XSVL - Loại vé: 35VL24
Giải ĐB
421047
Giải nhất
33597
Giải nhì
44741
Giải ba
47215
02884
Giải tư
29363
15426
74915
34124
60417
42457
63499
Giải năm
1458
Giải sáu
7203
4762
7904
Giải bảy
808
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,8
4152,7
624,6
0,63 
0,2,841,7
12572,8
262,3
1,4,52,97 
0,584
997,9
 
Ngày: 13/06/2014
XSBD - Loại vé: 06KS24
Giải ĐB
778261
Giải nhất
55883
Giải nhì
42245
Giải ba
79148
38514
Giải tư
86933
60590
96928
31615
08475
40750
87925
Giải năm
3249
Giải sáu
9240
5534
0396
Giải bảy
576
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
4,5,902
614,5
025,8
3,833,4
1,340,5,8,9
1,2,4,750
7,961
 75,6
2,483
490,6
 
Ngày: 13/06/2014
XSTV - Loại vé: 23TV24
Giải ĐB
408006
Giải nhất
57363
Giải nhì
76116
Giải ba
88700
23372
Giải tư
74133
48903
73953
97123
49261
42773
32461
Giải năm
2516
Giải sáu
4472
5069
1242
Giải bảy
525
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6
62162
4,7223,5
0,2,3,5
6,7
33
442,4
253
0,12612,3,9
 722,3
 8 
69 
 
Ngày: 13/06/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
26285
Giải nhất
47682
Giải nhì
59929
44641
Giải ba
01804
14839
81115
39214
64426
71887
Giải tư
9114
5489
2489
2309
Giải năm
0887
9325
5826
5486
3434
8817
Giải sáu
498
776
690
Giải bảy
35
45
69
63
ChụcSốĐ.Vị
904,9
4142,5,7
825,62,9
634,5,9
0,12,341,5
1,2,3,4
8
5 
22,7,863,9
1,8276
982,5,6,72
92
0,2,3,6
82
90,8
 
Ngày: 13/06/2014
XSGL
Giải ĐB
013431
Giải nhất
13481
Giải nhì
98701
Giải ba
68731
51724
Giải tư
10129
37787
61086
00534
34845
98173
12988
Giải năm
0608
Giải sáu
9342
1769
3251
Giải bảy
064
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,32,5,81 
424,9
7312,4,7
2,3,642,5
451
864,9
3,873
0,881,6,7,8
2,69 
 
Ngày: 13/06/2014
XSNT
Giải ĐB
528423
Giải nhất
71178
Giải nhì
69572
Giải ba
82334
04775
Giải tư
40781
58529
05297
67408
32903
14479
98240
Giải năm
0505
Giải sáu
6278
2010
2392
Giải bảy
486
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,403,5,8
2,810
7,921,3,9
0,234
340
0,75 
86 
972,5,82,9
0,7281,6
2,792,7