MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/05/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/05/2011
XSVL - Loại vé: 32VL19
Giải ĐB
799998
Giải nhất
75327
Giải nhì
02476
Giải ba
39904
08985
Giải tư
29448
52064
94501
72882
47260
47965
31310
Giải năm
4867
Giải sáu
6397
3369
4132
Giải bảy
691
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,601,4
0,910
3,825,7
 32
0,648
2,6,85 
760,4,5,7
9
2,6,976
4,982,5
691,7,8
 
Ngày: 13/05/2011
XSBD - Loại vé: 05KS19
Giải ĐB
472224
Giải nhất
08999
Giải nhì
73415
Giải ba
66600
89738
Giải tư
98628
97262
46190
50773
14856
96620
57547
Giải năm
8595
Giải sáu
2280
7956
5816
Giải bảy
618
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8,900,9
 15,6,8
620,4,8
738
247
1,9562
1,5262
473
1,2,380
0,990,5,9
 
Ngày: 13/05/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV19
Giải ĐB
847307
Giải nhất
77955
Giải nhì
95196
Giải ba
28232
15560
Giải tư
69626
15013
72775
45814
21605
33420
14656
Giải năm
3233
Giải sáu
5932
0112
2075
Giải bảy
101
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,601,5,7
0,312,3,4
1,3220,6
1,331,22,3
14 
0,5,7255,6
2,5,960
0752
 8 
 96
 
Ngày: 13/05/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
95713
Giải nhất
93245
Giải nhì
49689
14758
Giải ba
48548
47815
02995
62294
88849
11440
Giải tư
1385
6271
9894
9937
Giải năm
5947
3964
1060
9109
8793
2362
Giải sáu
208
807
001
Giải bảy
00
89
05
04
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,1,4,5
7,8,9
0,713,5
62 
1,937
0,6,9240,5,7,8
9
0,1,4,8
9
58
 60,2,4
0,3,471
0,4,585,92
0,4,8293,42,5
 
Ngày: 13/05/2011
XSGL
Giải ĐB
47072
Giải nhất
01697
Giải nhì
76553
Giải ba
60968
58856
Giải tư
52833
12595
08551
27976
85380
97311
09048
Giải năm
4858
Giải sáu
7682
1040
7247
Giải bảy
963
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
1,511
7,829
3,5,633
 40,7,8
951,3,6,8
5,763,8
4,972,6
4,5,680,2
295,7
 
Ngày: 13/05/2011
XSNT
Giải ĐB
55743
Giải nhất
14540
Giải nhì
97344
Giải ba
68338
58894
Giải tư
78395
06610
00366
83037
56644
07005
19170
Giải năm
0368
Giải sáu
4373
8155
4623
Giải bảy
529
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,4,7,805
 10
 23,9
2,4,737,8
42,940,3,42
0,5,955
666,8
370,3
3,680
294,5