MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/04/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/04/2016
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
857551
Giải nhất
41491
Giải nhì
10345
Giải ba
61792
36357
Giải tư
97283
09128
87440
12734
65387
26002
81939
Giải năm
0103
Giải sáu
0907
0054
0705
Giải bảy
655
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
402,3,5,7
5,91 
0,923,8
0,2,834,9
3,540,5
0,4,551,4,5,7
 6 
0,5,87 
283,7
391,2
 
Ngày: 13/04/2016
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
397602
Giải nhất
34148
Giải nhì
77023
Giải ba
96184
26859
Giải tư
73283
99755
68589
23529
73674
92898
20471
Giải năm
8713
Giải sáu
6853
8721
0817
Giải bảy
190
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
902
2,713,7
021,3,9
1,2,5,83 
7,848
553,5,8,9
 6 
171,4
4,5,983,4,9
2,5,890,8
 
Ngày: 13/04/2016
XSST - Loại vé: K2T04
Giải ĐB
941151
Giải nhất
39244
Giải nhì
18164
Giải ba
25587
90337
Giải tư
54943
78570
95047
87570
31412
64030
70083
Giải năm
2317
Giải sáu
1268
8897
8850
Giải bảy
474
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,5,720 
512,7
12 
4,830,7,9
4,6,743,4,7
 50,1
 64,8
1,3,4,8
9
702,4
683,7
397
 
Ngày: 13/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
09821
Giải nhất
07664
Giải nhì
86319
68268
Giải ba
39370
82846
37736
35853
97487
04500
Giải tư
4685
2188
7975
1039
Giải năm
3005
2367
1371
2348
8631
9506
Giải sáu
759
664
680
Giải bảy
57
85
41
46
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,5,6
2,3,4,719
 21
531,6,9
6241,62,8
0,7,8253,7,9
0,3,42642,7,8
5,6,870,1,5
4,6,880,52,7,8
1,3,59 
 
Ngày: 13/04/2016
XSDNG
Giải ĐB
44679
Giải nhất
86152
Giải nhì
27097
Giải ba
95660
44937
Giải tư
62774
39584
62839
62521
72870
42212
30076
Giải năm
7311
Giải sáu
2824
4002
4546
Giải bảy
184
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
6,702
1,211,2
0,1,521,4,7
 37,9
2,7,8246
 52
4,760
2,3,970,4,6,9
 842
3,797
 
Ngày: 13/04/2016
XSKH
Giải ĐB
37090
Giải nhất
12408
Giải nhì
00657
Giải ba
45992
42840
Giải tư
07393
42498
47794
28676
95239
14496
93303
Giải năm
8989
Giải sáu
7294
3902
4024
Giải bảy
768
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,902,3,8
 18
0,924
0,939
2,9240
 57
7,968
576
0,1,6,989
3,890,2,3,42
6,8