MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/04/2015
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
409396
Giải nhất
21585
Giải nhì
74926
Giải ba
95450
51342
Giải tư
25180
71446
17205
10392
15996
02761
02833
Giải năm
2961
Giải sáu
0140
5067
4246
Giải bảy
100
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,800,5,8
621 
4,926
333
 40,2,62
0,850
2,42,92612,7
67 
080,5
 92,62
 
Ngày: 13/04/2015
XSDT - Loại vé: A16
Giải ĐB
701461
Giải nhất
73708
Giải nhì
70206
Giải ba
53484
86506
Giải tư
49971
96223
99999
19075
17865
68022
31737
Giải năm
8290
Giải sáu
7425
0871
2807
Giải bảy
904
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
904,62,7,8
6,721 
222,3,5
237
0,84 
2,6,75 
02,761,5
0,3712,5,6
084
990,9
 
Ngày: 13/04/2015
XSCM - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
445846
Giải nhất
75958
Giải nhì
52165
Giải ba
92851
76198
Giải tư
26550
81334
01860
91405
87535
48298
93619
Giải năm
6473
Giải sáu
6161
7675
7294
Giải bảy
261
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,605
5,6219
 2 
734,5,7
3,946
0,3,6,750,1,8
460,12,5
373,5
5,928 
194,82
 
Ngày: 13/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
49813
Giải nhất
63752
Giải nhì
74403
04943
Giải ba
62640
87357
30262
22747
52140
39831
Giải tư
8251
5408
1317
9990
Giải năm
1695
4917
7780
3815
7238
2545
Giải sáu
093
337
831
Giải bảy
74
43
45
84
ChụcSốĐ.Vị
42,8,903,8
32,513,5,72
5,62 
0,1,42,9312,7,8
7,8402,32,52,7
1,42,951,2,7
 62
12,3,4,574
0,380,4
 90,3,5
 
Ngày: 13/04/2015
XSTTH
Giải ĐB
840559
Giải nhất
49000
Giải nhì
17229
Giải ba
86489
31743
Giải tư
59747
54005
24164
71130
93506
90877
68151
Giải năm
9710
Giải sáu
9154
7339
9688
Giải bảy
416
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,5,6
3,510,6
 29
430,1,9
5,643,7
051,4,9
0,164
4,777
888,9
2,3,5,89 
 
Ngày: 13/04/2015
XSPY
Giải ĐB
012156
Giải nhất
41749
Giải nhì
41472
Giải ba
81644
44424
Giải tư
92678
25103
56638
67096
17236
55571
52206
Giải năm
2066
Giải sáu
4582
9792
8717
Giải bảy
869
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
717
7,8,924
036,8
2,444,9
 56,9
0,3,5,6
9
66,9
171,2,8
3,782
4,5,692,6