MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/03/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/03/2012
XSBTR - Loại vé: K11T03
Giải ĐB
358510
Giải nhất
97841
Giải nhì
65503
Giải ba
80902
84615
Giải tư
00786
81229
55206
35912
63015
57353
30233
Giải năm
2015
Giải sáu
8299
3255
2618
Giải bảy
575
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
102,3,6
410,2,53,8
0,1,929
0,3,533
 41
13,5,753,5
0,86 
 75
186
2,992,9
 
Ngày: 13/03/2012
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
573440
Giải nhất
99119
Giải nhì
28154
Giải ba
98047
91156
Giải tư
60585
21842
54092
15433
04380
32217
13591
Giải năm
4812
Giải sáu
7894
0379
7339
Giải bảy
648
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
912,7,9
1,4,92 
333,9
5,7,940,2,7,8
854,6
56 
1,474,9
480,5
1,3,791,2,4
 
Ngày: 13/03/2012
XSBL - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
060816
Giải nhất
02946
Giải nhì
01028
Giải ba
33753
14960
Giải tư
25278
42527
45972
80925
28701
80741
07159
Giải năm
2442
Giải sáu
4270
0691
6223
Giải bảy
400
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,1
0,4,916
4,723,5,7,8
2,53 
 41,2,6
253,92
1,460
270,2,8
2,78 
5291
 
Ngày: 13/03/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
12912
Giải nhất
04353
Giải nhì
70221
61733
Giải ba
43063
24796
42779
01772
32199
79472
Giải tư
1170
8069
0201
1826
Giải năm
2053
8842
0584
8785
0623
1600
Giải sáu
836
210
795
Giải bảy
92
35
61
17
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,1
0,2,610,2,7
1,4,72,921,3,6
2,3,52,633,5,6
842
3,8,9532
2,3,961,3,9
170,22,9
 84,5
6,7,992,5,6,9
 
Ngày: 13/03/2012
XSDLK
Giải ĐB
94367
Giải nhất
18022
Giải nhì
85168
Giải ba
42898
98706
Giải tư
85231
18216
71587
47435
61002
05947
24797
Giải năm
0680
Giải sáu
2527
8534
6866
Giải bảy
592
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
802,6
3162
0,2,922,7
 31,4,5
347
35 
0,12,666,7,8
2,4,6,8
9
7 
6,980,7
 92,7,8
 
Ngày: 13/03/2012
XSQNM
Giải ĐB
84225
Giải nhất
78259
Giải nhì
50013
Giải ba
09466
79466
Giải tư
22975
54712
57666
33444
58824
78850
07077
Giải năm
3035
Giải sáu
3601
9809
8244
Giải bảy
306
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
501,6,9
012,3
124,5
135
2,42442
2,3,6,750,9
0,6365,63
775,7
 8 
0,59