MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/02/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/02/2012
XSHCM - Loại vé: 2B2
Giải ĐB
737659
Giải nhất
18194
Giải nhì
72989
Giải ba
76165
14555
Giải tư
15225
54766
41694
87488
16781
73545
12159
Giải năm
5767
Giải sáu
4333
2593
9285
Giải bảy
096
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 0 
81 
 23,5
2,3,933
9245
2,4,5,6
8
55,92
6,965,6,7
67 
881,5,8,9
52,893,42,6
 
Ngày: 13/02/2012
XSDT - Loại vé: K07
Giải ĐB
523670
Giải nhất
03019
Giải nhì
61190
Giải ba
05004
22649
Giải tư
80609
15567
73968
60808
18156
35030
67090
Giải năm
2896
Giải sáu
5016
6794
5669
Giải bảy
305
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,7,9204,5,8,9
916,9
 2 
 30
0,949
056
1,5,967,8,9
670
0,68 
0,1,4,6902,1,4,6
 
Ngày: 13/02/2012
XSCM - Loại vé: 12T02K2
Giải ĐB
492494
Giải nhất
64405
Giải nhì
62337
Giải ba
64224
31421
Giải tư
52518
24990
02871
25186
61379
43926
70995
Giải năm
6097
Giải sáu
4465
7282
2575
Giải bảy
521
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
905
22,718
8212,4,6
 37
2,94 
0,6,7,956
2,5,865
3,971,5,9
182,6
790,4,5,7
 
Ngày: 13/02/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
67819
Giải nhất
09559
Giải nhì
13218
16513
Giải ba
49022
06131
11299
53078
46302
51044
Giải tư
4293
9869
2523
6340
Giải năm
5180
1441
1746
5382
9111
4149
Giải sáu
180
616
909
Giải bảy
31
42
78
40
ChụcSốĐ.Vị
42,8202,9
1,32,411,3,6,8
9
0,2,4,822,3
1,2,9312
4402,1,2,4
6,9
 59
1,469
 782
1,72802,2
0,1,4,5
6,9
93,9
 
Ngày: 13/02/2012
XSTTH
Giải ĐB
24690
Giải nhất
11545
Giải nhì
22665
Giải ba
42665
15397
Giải tư
18468
28299
24654
11628
74425
11876
20336
Giải năm
7478
Giải sáu
6894
4881
9673
Giải bảy
730
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
821 
 25,8
730,6
5,945
2,4,6254
3,7652,8
973,6,8
2,6,7812
990,4,7,9
 
Ngày: 13/02/2012
XSPY
Giải ĐB
01905
Giải nhất
94118
Giải nhì
09699
Giải ba
73307
47480
Giải tư
61934
10254
79036
22455
89908
16018
72949
Giải năm
2620
Giải sáu
4408
1041
3091
Giải bảy
139
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,801,5,7,82
0,4,9182
 20
 34,6,9
3,541,9
0,554,5
36 
07 
02,1280
3,4,991,9