MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/01/2023
XSVL - Loại vé: 44VL02
Giải ĐB
951703
Giải nhất
90592
Giải nhì
62239
Giải ba
59036
66767
Giải tư
55968
53846
67624
44994
33290
03800
13892
Giải năm
1824
Giải sáu
9429
2796
0412
Giải bảy
814
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3
 12,4
1,2,9222,42,9
036,9
1,22,946
 5 
3,4,967,8
67 
68 
2,390,22,4,6
 
Ngày: 13/01/2023
XSBD - Loại vé: 01K02
Giải ĐB
530836
Giải nhất
86987
Giải nhì
91674
Giải ba
79201
91384
Giải tư
38643
43910
14177
24681
69758
59053
73026
Giải năm
1821
Giải sáu
3775
4556
8178
Giải bảy
184
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
101
0,2,810
 21,6
4,536
7,8243
753,6,82
2,3,56 
7,874,5,7,8
52,781,42,7
 9 
 
Ngày: 13/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV02
Giải ĐB
399953
Giải nhất
64554
Giải nhì
71145
Giải ba
17197
76926
Giải tư
10513
26297
74068
30005
14481
38077
19027
Giải năm
1005
Giải sáu
4995
7015
3920
Giải bảy
205
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
203,53
813,5
 20,6,7
0,1,53 
545
03,1,4,953,4
268
2,7,9277
681
 95,72
 
Ngày: 13/01/2023
11LV-2LV-10LV-5LV-1LV-13LV
Giải ĐB
60762
Giải nhất
70413
Giải nhì
94856
73874
Giải ba
38562
54962
09294
88168
03998
21450
Giải tư
8234
7644
3492
0818
Giải năm
1114
2556
1891
8732
9010
4068
Giải sáu
962
160
238
Giải bảy
70
73
54
66
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,70 
910,3,4,8
3,64,92 
1,732,4,8
1,3,4,5
7,9
44
 50,4,62
52,660,24,6,82
 70,3,4
1,3,62,98 
 91,2,4,8
 
Ngày: 13/01/2023
XSGL
Giải ĐB
639263
Giải nhất
32943
Giải nhì
88002
Giải ba
64561
68016
Giải tư
07107
93372
56738
34759
09878
66159
26561
Giải năm
4564
Giải sáu
4355
9581
3310
Giải bảy
844
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
102,7
62,810,6
0,72 
4,638
4,643,4
555,92
1612,3,4
072,82
3,7281
529 
 
Ngày: 13/01/2023
XSNT
Giải ĐB
640728
Giải nhất
52584
Giải nhì
96281
Giải ba
45871
59077
Giải tư
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
Giải năm
1705
Giải sáu
5570
4733
8675
Giải bảy
506
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7205,6
7,81 
 24,8
3,733,5
2,848
0,3,7357
06 
5,7702,1,3,53
7
2,481,4
 9