MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/12/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/12/2014
XSVL - Loại vé: 35VL50
Giải ĐB
257667
Giải nhất
37040
Giải nhì
08523
Giải ba
64690
72969
Giải tư
65800
67553
89849
45753
14266
56939
65173
Giải năm
1498
Giải sáu
1257
4739
2131
Giải bảy
138
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900
31 
 23,8
2,52,731,8,92
 40,9
 532,7
666,7,9
5,673
2,3,98 
32,4,690,8
 
Ngày: 12/12/2014
XSBD - Loại vé: 12KS50
Giải ĐB
843822
Giải nhất
49268
Giải nhì
44326
Giải ba
21588
96808
Giải tư
54094
35073
66126
84516
51733
34269
74737
Giải năm
2289
Giải sáu
4917
2754
2686
Giải bảy
236
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 08
 16,7
2,922,62
3,733,6,7
5,94 
 54
1,22,3,868,9
1,373
0,6,886,8,9
6,892,4
 
Ngày: 12/12/2014
XSTV - Loại vé: 23TV50
Giải ĐB
401794
Giải nhất
45341
Giải nhì
24882
Giải ba
38101
77002
Giải tư
22107
12634
19873
01255
97803
46904
71353
Giải năm
0552
Giải sáu
7528
7211
0234
Giải bảy
700
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,3
4,7
0,1,411
0,5,828
0,5,7342
0,32,941,5
4,552,3,5
 6 
073
282
 94
 
Ngày: 12/12/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64123
Giải nhất
01125
Giải nhì
82681
87896
Giải ba
54025
73636
86397
40105
41552
14033
Giải tư
9292
5965
9939
2710
Giải năm
2027
9145
8854
1524
0492
1692
Giải sáu
777
601
603
Giải bảy
85
10
41
05
ChụcSốĐ.Vị
1201,3,52
0,4,8102
5,9323,4,52,7
0,2,333,6,9
2,541,5
02,22,4,6
8
52,4
3,965
2,7,977
 81,5
3923,6,7
 
Ngày: 12/12/2014
XSGL
Giải ĐB
660625
Giải nhất
60029
Giải nhì
17016
Giải ba
68857
46649
Giải tư
10952
05769
91504
40945
20522
74812
91768
Giải năm
2793
Giải sáu
7437
0289
0069
Giải bảy
991
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 04
912,6
1,2,522,5,9
934,7
0,345,9
2,452,7
168,92
3,57 
689
2,4,62,891,3
 
Ngày: 12/12/2014
XSNT
Giải ĐB
151372
Giải nhất
94888
Giải nhì
55882
Giải ba
47551
27043
Giải tư
27257
08669
63023
00306
77543
18840
15953
Giải năm
3770
Giải sáu
7590
0365
0145
Giải bảy
083
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,7,906
51 
72,823
2,42,5,83 
 40,32,5
4,651,3,7
065,9
570,22
882,3,8
690