MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/10/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/10/2020
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
173022
Giải nhất
64611
Giải nhì
12467
Giải ba
94425
43480
Giải tư
09305
17544
16275
98372
93647
18852
36900
Giải năm
5006
Giải sáu
5479
9344
2412
Giải bảy
424
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,5,6
111,2
1,2,5,722,4,5
 3 
2,4240,42,7
0,2,752
067
4,672,5,9
 80
79 
 
Ngày: 12/10/2020
XSDT - Loại vé: H41
Giải ĐB
338702
Giải nhất
53640
Giải nhì
26626
Giải ba
93327
31524
Giải tư
56187
43810
72002
72016
12644
53302
71883
Giải năm
2015
Giải sáu
9690
3649
3206
Giải bảy
142
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,4,9023,6
 10,5,6
03,424,6,7
83 
2,4,640,2,4,9
15 
0,1,264
2,87 
 83,7
490
 
Ngày: 12/10/2020
XSCM - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
700338
Giải nhất
17879
Giải nhì
12964
Giải ba
56798
86776
Giải tư
30257
47547
99894
81057
21451
48292
26971
Giải năm
4084
Giải sáu
3510
4130
2257
Giải bảy
563
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
5,6,710
92 
630,8
6,8,947
 51,73
761,3,4
4,5371,6,9
3,984
792,4,8
 
Ngày: 12/10/2020
3QA-8QA-7QA-10QA-15QA-4QA
Giải ĐB
25618
Giải nhất
70158
Giải nhì
66040
22038
Giải ba
72820
92705
57835
15065
89596
94310
Giải tư
8710
1871
6614
6842
Giải năm
0176
0265
1931
7403
7804
3784
Giải sáu
896
333
795
Giải bảy
71
75
28
12
ChụcSốĐ.Vị
12,2,403,4,5
3,72102,2,4,8
1,420,8
0,331,3,5,8
0,1,840,2
0,3,62,7
9
58
7,92652
 712,5,6
1,2,3,584
 95,62
 
Ngày: 12/10/2020
XSTTH
Giải ĐB
884904
Giải nhất
16194
Giải nhì
23148
Giải ba
82408
10136
Giải tư
09615
18882
90538
98449
73903
25379
37760
Giải năm
5475
Giải sáu
2896
1061
3297
Giải bảy
251
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
603,4,8
1,5,611,5
82 
036,8
0,948,9
1,751
3,960,1
975,9
0,3,482
4,794,6,7
 
Ngày: 12/10/2020
XSPY
Giải ĐB
519093
Giải nhất
58449
Giải nhì
33501
Giải ba
41825
54250
Giải tư
69323
66660
78145
08886
87165
56350
63971
Giải năm
5474
Giải sáu
1875
8234
5789
Giải bảy
551
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
52,601
0,5,717
 23,5
2,934
3,745,9
2,4,6,7502,1
860,5
171,4,5
 86,9
4,893