MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/09/2014
XSVL - Loại vé: 35VL37
Giải ĐB
045294
Giải nhất
14835
Giải nhì
83166
Giải ba
82418
69041
Giải tư
20922
36036
69477
86972
43127
28445
76890
Giải năm
8796
Giải sáu
9726
6324
1410
Giải bảy
272
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
410,8
2,7222,4,6,7
 35,6
2,941,5,9
3,45 
2,3,6,966
2,7722,7
18 
490,4,6
 
Ngày: 12/09/2014
XSBD - Loại vé: 09KS37
Giải ĐB
033082
Giải nhất
53196
Giải nhì
93269
Giải ba
36334
19620
Giải tư
20501
16408
07085
16074
17686
90631
66121
Giải năm
5100
Giải sáu
9453
0649
9282
Giải bảy
766
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,8
0,2,31 
8220,1
531,4
3,749
6,853
6,8,965,6,9
 74
0822,5,6
4,696
 
Ngày: 12/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV37
Giải ĐB
637183
Giải nhất
73100
Giải nhì
60754
Giải ba
53116
30821
Giải tư
31824
31690
02033
58012
53352
55963
81545
Giải năm
6968
Giải sáu
2528
8707
8545
Giải bảy
437
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,900,7
212,6
1,521,4,8,9
3,6,833,7
2,5452
4252,4
163,8
0,37 
2,683
290
 
Ngày: 12/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23832
Giải nhất
69751
Giải nhì
92082
38776
Giải ba
19204
68990
15227
01995
38172
36148
Giải tư
2320
9923
7092
1980
Giải năm
9573
6000
8310
4765
0471
9579
Giải sáu
658
433
599
Giải bảy
99
47
29
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,8
9
00,4,6
5,710
3,7,8,920,3,7,9
2,3,732,3
047,8
6,951,8
0,765
2,471,2,3,6
9
4,580,2
2,7,9290,2,5,92
 
Ngày: 12/09/2014
XSGL
Giải ĐB
723246
Giải nhất
72540
Giải nhì
06222
Giải ba
62470
54707
Giải tư
54290
15131
68994
87146
50522
09404
28299
Giải năm
2180
Giải sáu
7604
3219
7029
Giải bảy
063
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8,9042,7
319
22,7222,9
631
02,940,62
 5 
4263
070,2
 80
1,2,990,4,9
 
Ngày: 12/09/2014
XSNT
Giải ĐB
111782
Giải nhất
61612
Giải nhì
77498
Giải ba
59691
31280
Giải tư
87465
85762
80633
78763
75094
19960
47200
Giải năm
5210
Giải sáu
0302
2477
4060
Giải bảy
233
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,1,62,800,2
910,2
0,1,6,822 
32,6332
94 
65 
 602,2,3,5
777
980,22
 91,4,8