MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/07/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/07/2016
XSBTR - Loại vé: K28-T7
Giải ĐB
543665
Giải nhất
82736
Giải nhì
47092
Giải ba
27307
45183
Giải tư
52417
43101
39519
57317
49798
11198
42789
Giải năm
3528
Giải sáu
7386
6792
3304
Giải bảy
035
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,7
0172,9
9228
835,6
04 
3,65 
3,8265
0,127 
2,9283,62,9
1,8922,82
 
Ngày: 12/07/2016
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
527458
Giải nhất
62633
Giải nhì
14592
Giải ba
74136
11286
Giải tư
21849
19481
66610
10593
51965
41889
28234
Giải năm
3557
Giải sáu
1221
7456
8713
Giải bảy
918
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,810,3,8
921
1,3,933,4,6,8
349
656,7,8
3,5,865
57 
1,3,581,6,9
4,892,3
 
Ngày: 12/07/2016
XSBL - Loại vé: T07K2
Giải ĐB
501536
Giải nhất
40643
Giải nhì
33944
Giải ba
23482
51836
Giải tư
13914
85039
26941
62267
32482
26254
54006
Giải năm
4245
Giải sáu
3052
1731
1212
Giải bảy
118
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,412,42,8
1,5,822 
431,62,9
12,4,541,3,4,5
452,4
0,3267
67 
1822
39 
 
Ngày: 12/07/2016
Giải ĐB
90511
Giải nhất
73449
Giải nhì
60236
34956
Giải ba
15229
00612
39740
27333
43552
26978
Giải tư
1673
3105
1078
9017
Giải năm
3884
2287
4077
1595
3459
9955
Giải sáu
301
459
156
Giải bảy
57
79
32
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,5
0,111,2,7
1,3,529
3,732,3,6
840,9
0,5,952,5,62,7
92
3,526 
1,5,7,873,7,82,9
7284,7
2,4,52,795
 
Ngày: 12/07/2016
XSDLK
Giải ĐB
96010
Giải nhất
68508
Giải nhì
71110
Giải ba
72537
47153
Giải tư
46568
24336
48530
04241
56808
95174
41572
Giải năm
2931
Giải sáu
9014
0820
2053
Giải bảy
915
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
12,2,3082
3,4102,4,5
720
5230,1,6,7
1,7241
1532
368
372,42
02,68 
 9 
 
Ngày: 12/07/2016
XSQNM
Giải ĐB
44792
Giải nhất
04769
Giải nhì
48813
Giải ba
19859
54396
Giải tư
61263
08082
09722
39109
00490
84872
60976
Giải năm
8888
Giải sáu
2140
2921
2058
Giải bảy
353
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,909
2132
2,7,8,921,2
12,5,63 
 40
 53,8,9
7,963,9
 72,6
5,882,8
0,5,690,2,6