MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/06/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/06/2015
XSVL - Loại vé: 36VL24
Giải ĐB
926663
Giải nhất
90651
Giải nhì
76851
Giải ba
04785
79483
Giải tư
83519
86128
03466
15617
74166
52468
12473
Giải năm
7690
Giải sáu
3790
9799
5560
Giải bảy
518
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
6,920 
5217,8,9
 28
6,7,83 
 4 
8512
6260,3,62,8
9
173
1,2,683,5
1,6,9902,9
 
Ngày: 12/06/2015
XSBD - Loại vé: 06KS24
Giải ĐB
583893
Giải nhất
15602
Giải nhì
85531
Giải ba
62266
29491
Giải tư
06022
05012
07800
58496
78418
60961
93968
Giải năm
9437
Giải sáu
9640
9927
4337
Giải bảy
627
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2
3,6,912,8
0,1,222,72
931,72,9
 40
 5 
6,961,6,8
22,327 
1,68 
391,3,6
 
Ngày: 12/06/2015
XSTV - Loại vé: 24TV24
Giải ĐB
949333
Giải nhất
89151
Giải nhì
62272
Giải ba
60385
10775
Giải tư
15662
98818
40911
58549
99104
45563
86059
Giải năm
3136
Giải sáu
2567
9898
2131
Giải bảy
002
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 02,42
1,3,511,8
0,6,72 
3,631,3,6
0249
7,851,9
362,3,7
672,5
1,985
4,598
 
Ngày: 12/06/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83329
Giải nhất
19135
Giải nhì
02170
34576
Giải ba
29751
03156
72214
24084
76910
95521
Giải tư
0729
5102
4111
2418
Giải năm
6268
5997
0255
6533
9353
9347
Giải sáu
412
069
270
Giải bảy
54
20
19
34
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7202
1,2,510,1,2,4
8,9
0,120,1,92
3,533,4,5
1,3,5,847
3,551,3,4,5
6
5,768,9
4,9702,6
1,684
1,22,697
 
Ngày: 12/06/2015
XSGL
Giải ĐB
406851
Giải nhất
78248
Giải nhì
46608
Giải ba
61100
41413
Giải tư
82778
34482
33918
55562
29108
61534
71452
Giải năm
7888
Giải sáu
5092
6598
1342
Giải bảy
498
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,82
5132,8
4,5,6,8
9
2 
1234
342,8
 51,2
 62
 78
02,1,4,7
8,92
82,8
 92,82
 
Ngày: 12/06/2015
XSNT
Giải ĐB
575922
Giải nhất
71345
Giải nhì
63911
Giải ba
97814
19260
Giải tư
45019
85559
23064
21357
30402
38230
85180
Giải năm
6868
Giải sáu
6959
9139
2297
Giải bảy
246
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
3,6,801,2
0,111,4,9
0,222
 30,9
1,645,6
457,92
460,4,8
5,97 
680
1,3,5297