MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/04/2011
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
044869
Giải nhất
43841
Giải nhì
11419
Giải ba
59580
01478
Giải tư
15117
79837
92341
38365
65223
19595
86286
Giải năm
7904
Giải sáu
9731
0809
7832
Giải bảy
969
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
804,9
3,4217,9
323
231,2,7
0412
6,95 
865,93
1,378
780,6
0,1,6395
 
Ngày: 12/04/2011
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
409484
Giải nhất
13007
Giải nhì
53998
Giải ba
56327
14712
Giải tư
58598
87545
67471
71162
18537
39659
41245
Giải năm
1596
Giải sáu
5030
9961
6944
Giải bảy
329
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
307
6,712
1,623,7,9
230,7
4,844,52
4259
961,2
0,2,371
9284
2,596,82
 
Ngày: 12/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
414674
Giải nhất
41453
Giải nhì
65019
Giải ba
00374
26348
Giải tư
78054
16753
77566
85875
75025
13438
57291
Giải năm
3464
Giải sáu
6382
6344
5368
Giải bảy
574
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,919
825
5238
4,5,6,7344,8
2,7532,4
664,6,8
 71,43,5
3,4,682
191
 
Ngày: 12/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
29261
Giải nhất
04630
Giải nhì
50137
35111
Giải ba
38275
92492
28017
37587
41146
29227
Giải tư
3349
6993
6445
2843
Giải năm
9559
5266
3550
7299
4854
8504
Giải sáu
885
014
023
Giải bảy
41
51
28
72
ChụcSốĐ.Vị
3,504
1,4,5,611,4,7
7,923,7,8
2,4,930,7
0,1,541,3,5,6
9
4,7,850,1,4,9
4,661,6
1,2,3,872,5
285,7
4,5,992,3,9
 
Ngày: 12/04/2011
XSDLK
Giải ĐB
93001
Giải nhất
60710
Giải nhì
26179
Giải ba
06823
21301
Giải tư
75148
18493
98977
21731
02950
88102
91825
Giải năm
0808
Giải sáu
6127
5990
7347
Giải bảy
137
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,5,9012,2,8
02,310
023,5,7
2,931,7
747,8
250
 6 
2,3,4,774,7,9
0,48 
790,3
 
Ngày: 12/04/2011
XSQNM
Giải ĐB
72926
Giải nhất
53223
Giải nhì
40726
Giải ba
32227
31284
Giải tư
47701
82407
33865
67269
54154
95511
88525
Giải năm
2463
Giải sáu
8504
2334
1164
Giải bảy
913
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,7
0,111,3
 23,5,62,7
1,2,5,634
0,3,5,6
8
4 
2,653,4
2263,4,5,9
0,27 
 84
69