MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/11/2011
XSVL - Loại vé: 32VL45
Giải ĐB
876512
Giải nhất
01272
Giải nhì
22562
Giải ba
23061
12257
Giải tư
18704
18587
17794
60019
50155
13220
37011
Giải năm
0506
Giải sáu
1901
2181
7742
Giải bảy
562
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
201,4,6
0,1,6,811,2,9
1,4,62,720
 3 
0,942
5,655,7
061,22,5
5,872
 81,7
194
 
Ngày: 11/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
863908
Giải nhất
14300
Giải nhì
93425
Giải ba
31609
02141
Giải tư
56034
98772
28189
95370
68980
62038
08333
Giải năm
9670
Giải sáu
6946
2439
5911
Giải bảy
729
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,72,800,8,9
1,4,711
725,9
333,4,8,9
341,6
25 
46 
 702,1,2
0,380,9
0,2,3,89 
 
Ngày: 11/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV45
Giải ĐB
785997
Giải nhất
88370
Giải nhì
20869
Giải ba
22142
18792
Giải tư
22497
36504
71143
33308
06873
26075
10932
Giải năm
9802
Giải sáu
8665
4523
8004
Giải bảy
393
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
702,42,8
 1 
0,3,4,923
2,4,7,932
0242,3
6,75 
 65,9
9270,3,5
0,98 
692,3,72,8
 
Ngày: 11/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
46346
Giải nhất
37981
Giải nhì
42821
09431
Giải ba
21872
89161
17460
94063
06094
09901
Giải tư
8249
4077
4927
7504
Giải năm
5101
7888
3251
5095
4928
1743
Giải sáu
149
198
181
Giải bảy
51
96
67
31
ChụcSốĐ.Vị
6012,4
02,2,32,52
6,82
1 
721,7,8
4,6312
0,943,6,92
9512
4,960,1,3,7
2,6,772,7
2,8,9812,8
4294,5,6,8
 
Ngày: 11/11/2011
XSGL
Giải ĐB
04370
Giải nhất
17088
Giải nhì
32459
Giải ba
70746
32045
Giải tư
77761
11145
69858
39708
78556
26690
42886
Giải năm
6998
Giải sáu
0185
9105
8265
Giải bảy
231
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
3,61 
 2 
 31
9452,6
0,42,6,856,8,9
4,5,861,5
 70
0,5,8,985,6,8
590,4,8
 
Ngày: 11/11/2011
XSNT
Giải ĐB
02725
Giải nhất
82999
Giải nhì
87583
Giải ba
39429
75169
Giải tư
43232
48367
18908
20204
91465
30637
68324
Giải năm
7676
Giải sáu
2346
6914
7935
Giải bảy
196
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
 13,4
324,5,9
1,832,5,7
0,1,246
2,3,65 
4,7,965,7,9
3,676
083
2,6,996,9