MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/06/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/06/2013
XSBTR - Loại vé: K24-T6
Giải ĐB
243276
Giải nhất
23252
Giải nhì
36460
Giải ba
94617
86389
Giải tư
88704
84995
80360
62672
09445
81506
93809
Giải năm
6234
Giải sáu
6641
6424
9195
Giải bảy
797
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6204,6,9
417
5,724
 34
0,2,341,5,6
4,9252
0,4,7602
1,972,6
 89
0,8952,7
 
Ngày: 11/06/2013
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
564266
Giải nhất
00173
Giải nhì
74901
Giải ba
94664
42295
Giải tư
15985
23687
68012
41674
17913
36501
49496
Giải năm
9574
Giải sáu
8317
7712
2850
Giải bảy
671
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
5012
02,7122,3,7
12,222
1,73 
6,724 
8,950
6,964,6
1,871,3,42
 85,7
 95,6
 
Ngày: 11/06/2013
XSBL - Loại vé: T06K2
Giải ĐB
798779
Giải nhất
89513
Giải nhì
94074
Giải ba
25739
96169
Giải tư
66681
91257
53356
19791
86867
28059
63769
Giải năm
6741
Giải sáu
5836
8797
1346
Giải bảy
492
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,8,913
92 
136,9
4,741,4,6
 56,7,9
3,4,567,92
5,6,974,9
 81
3,5,62,791,2,7
 
Ngày: 11/06/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
77186
Giải nhất
44769
Giải nhì
73939
89838
Giải ba
95871
36119
70037
85223
99139
75658
Giải tư
2360
7538
8370
0699
Giải năm
9187
5553
0084
6542
0539
1197
Giải sáu
969
094
770
Giải bảy
92
43
36
59
ChụcSốĐ.Vị
6,720 
719
4,923
2,4,536,7,82,93
8,942,3
 53,8,9
3,860,92
3,8,9702,1
32,584,6,7
1,33,5,62
9
92,4,7,9
 
Ngày: 11/06/2013
XSDLK
Giải ĐB
248237
Giải nhất
65014
Giải nhì
19684
Giải ba
02961
46137
Giải tư
06550
03732
89024
66318
05883
19484
27674
Giải năm
3370
Giải sáu
2895
7202
7945
Giải bảy
968
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,702
6,914,8
0,324
832,72
1,2,7,8245
4,950
 61,8
3270,4
1,683,42
 91,5
 
Ngày: 11/06/2013
XSQNM
Giải ĐB
401483
Giải nhất
74810
Giải nhì
20867
Giải ba
89757
96269
Giải tư
54284
76015
05153
64116
87876
51689
44619
Giải năm
3448
Giải sáu
7300
2769
6073
Giải bảy
927
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10,5,6,92
 27
5,7,83 
848
153,7
1,767,92
2,5,673,6
483,4,9
12,62,89