MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/05/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/05/2012
XSVL - Loại vé: 33VL19
Giải ĐB
805670
Giải nhất
71353
Giải nhì
17305
Giải ba
56285
52212
Giải tư
80670
50940
60155
60732
53043
99374
17351
Giải năm
6070
Giải sáu
4372
4393
6192
Giải bảy
272
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,7305
512
1,3,72,92 
4,5,932
740,3
0,5,851,3,5
 6 
7703,22,4,7
 85
 92,3
 
Ngày: 11/05/2012
XSBD - Loại vé: 05KS19
Giải ĐB
798450
Giải nhất
88566
Giải nhì
13573
Giải ba
16507
88225
Giải tư
33540
20456
07278
18676
61609
50838
85946
Giải năm
7452
Giải sáu
7008
9872
9802
Giải bảy
970
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,5,702,7,8,9
 1 
0,5,725
738
540,6
250,2,4,6
4,5,6,766
070,2,3,6
8
0,3,78 
09 
 
Ngày: 11/05/2012
XSTV - Loại vé: 21TV19
Giải ĐB
064775
Giải nhất
85098
Giải nhì
93148
Giải ba
05194
13450
Giải tư
40142
06170
76950
62554
49564
12508
41390
Giải năm
5758
Giải sáu
7042
7276
2011
Giải bảy
411
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
52,7,908
12112
42,62 
 3 
5,6,9422,8
7502,4,8
762,4
 70,5,6
0,4,5,98 
 90,4,8
 
Ngày: 11/05/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02893
Giải nhất
52872
Giải nhì
43112
98819
Giải ba
07164
57558
91635
72321
79862
93142
Giải tư
5580
1354
2254
2615
Giải năm
3708
7489
5564
6740
6649
1671
Giải sáu
289
713
423
Giải bảy
69
89
13
32
ChụcSốĐ.Vị
4,808
2,712,32,5,9
1,3,4,6
7
21,3
12,2,932,5
52,6240,2,9
1,3542,8
 62,42,9
 71,2
0,580,93
1,4,6,8393
 
Ngày: 11/05/2012
XSGL
Giải ĐB
28997
Giải nhất
42901
Giải nhì
28486
Giải ba
86429
72277
Giải tư
04644
15050
27929
79516
50021
48915
89351
Giải năm
7136
Giải sáu
0392
9842
4928
Giải bảy
581
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
501
0,2,5,815,6
4,921,8,92
 36
442,4
150,1,6
1,3,5,86 
7,977
281,6
2292,7
 
Ngày: 11/05/2012
XSNT
Giải ĐB
24092
Giải nhất
51464
Giải nhì
53855
Giải ba
23313
58292
Giải tư
13703
48567
98100
35152
26408
61334
84269
Giải năm
0289
Giải sáu
8456
8079
2753
Giải bảy
565
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
000,3,7,8
 13
5,922 
0,1,534
3,64 
5,652,3,5,6
564,5,7,9
0,679
089
6,7,8922