MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/05/2009
XSHCM - Loại vé: L:5C2
Giải ĐB
787473
Giải nhất
19796
Giải nhì
02461
Giải ba
82054
74654
Giải tư
77964
27839
92419
24944
22363
06333
85446
Giải năm
7456
Giải sáu
8412
1135
2940
Giải bảy
242
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
40 
612,9
1,42 
3,6,733,5,9
4,52,640,2,4,6
3542,62
4,52,961,3,4
 73
 8 
1,396
 
Ngày: 11/05/2009
XSDT - Loại vé: L:C19
Giải ĐB
262499
Giải nhất
02413
Giải nhì
40395
Giải ba
10188
24378
Giải tư
30661
34665
88144
91427
76425
88832
47295
Giải năm
3082
Giải sáu
9383
9725
8405
Giải bảy
863
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 05
613
3,8252,7
1,6,832
444
0,22,6,925 
 61,3,5,8
278
6,7,882,3,8
9952,9
 
Ngày: 11/05/2009
XSCM - Loại vé: L:09T05K2
Giải ĐB
046564
Giải nhất
93176
Giải nhì
09814
Giải ba
86787
21070
Giải tư
72844
14513
43298
88250
91121
47727
42907
Giải năm
9041
Giải sáu
0878
5550
6910
Giải bảy
727
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,52,707
2,410,3,4
 21,72
13 
1,4,641,4
7502
764
0,22,870,5,6,8
7,987
 98
 
Ngày: 11/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38110
Giải nhất
21963
Giải nhì
98898
09884
Giải ba
60510
90269
04059
73755
18154
09854
Giải tư
6634
7364
2757
2341
Giải năm
1673
1984
7924
4432
1791
1880
Giải sáu
927
773
103
Giải bảy
07
12
45
65
ChụcSốĐ.Vị
12,803,7
4,9102,2
1,324,7
0,6,7232,4
2,3,52,6
82
41,5
4,5,6542,5,7,9
 63,4,5,9
0,2,5732
980,42
5,691,8
 
Ngày: 11/05/2009
XSTTH
Giải ĐB
47424
Giải nhất
72113
Giải nhì
48519
Giải ba
06323
68437
Giải tư
33390
86486
98003
07548
60274
92572
13096
Giải năm
0142
Giải sáu
8726
2965
2700
Giải bảy
463
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3
 13,9
4,723,4,6
0,1,2,634,7
2,3,742,8
65 
2,8,963,5
372,4
486
190,6
 
Ngày: 11/05/2009
XSPY
Giải ĐB
27641
Giải nhất
21424
Giải nhì
22970
Giải ba
70182
96469
Giải tư
12222
10000
24603
52696
49891
26052
15322
Giải năm
3393
Giải sáu
0120
9630
8743
Giải bảy
256
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,700,3
4,91 
22,5,820,22,4
0,4,930
241,3
752,6
5,969
 70,5
 82
691,3,6