MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/03/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/03/2013
XSHCM - Loại vé: 3C2
Giải ĐB
162307
Giải nhất
67135
Giải nhì
39323
Giải ba
11443
54668
Giải tư
34666
91109
92704
69035
26032
49083
48685
Giải năm
9999
Giải sáu
1261
0970
7580
Giải bảy
978
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
7,804,7,9
2,61 
321,3
2,4,832,52
043
32,85 
661,6,8
070,8
6,780,3,5
0,999
 
Ngày: 11/03/2013
XSDT - Loại vé: M11
Giải ĐB
627104
Giải nhất
52545
Giải nhì
14547
Giải ba
64297
11818
Giải tư
14298
65406
58678
98461
43737
90177
54511
Giải năm
8583
Giải sáu
3750
5964
7073
Giải bảy
266
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
504,6
1,611,8
 2 
7,834,7
0,3,645,7
450
0,661,4,6
3,4,7,973,7,8
1,7,983
 97,8
 
Ngày: 11/03/2013
XSCM - Loại vé: T03K2
Giải ĐB
318772
Giải nhất
80056
Giải nhì
30726
Giải ba
58728
76958
Giải tư
14317
68676
74063
23930
88282
31996
10601
Giải năm
9960
Giải sáu
3188
9853
3043
Giải bảy
434
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,6201
017
7,826,8
4,5,630,4
343
 53,6,8
2,5,7,9602,3
172,6
2,5,882,8
 96
 
Ngày: 11/03/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83014
Giải nhất
64203
Giải nhì
53856
75754
Giải ba
14416
20912
14517
10130
07726
27887
Giải tư
3714
5339
3107
2303
Giải năm
9636
4861
8162
7640
2602
5751
Giải sáu
249
847
954
Giải bảy
81
82
29
88
ChụcSốĐ.Vị
3,402,32,7
5,6,812,42,6,7
0,1,6,826,9
0230,6,9
12,5240,7,9
 51,42,6
1,2,3,561,2
0,1,4,87 
881,2,7,8
2,3,49 
 
Ngày: 11/03/2013
XSTTH
Giải ĐB
907502
Giải nhất
54772
Giải nhì
15425
Giải ba
82701
71998
Giải tư
87052
34255
53535
41377
06735
67725
45681
Giải năm
5445
Giải sáu
6873
8077
3735
Giải bảy
213
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,813
0,5,723,52
1,2,7353
 45
22,33,4,552,5
 6 
7272,3,72
981
 98
 
Ngày: 11/03/2013
XSPY
Giải ĐB
916746
Giải nhất
51402
Giải nhì
35294
Giải ba
10833
96193
Giải tư
88999
53504
25444
00055
72150
40885
67622
Giải năm
9188
Giải sáu
0192
9649
9283
Giải bảy
127
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
502,4
 18
0,2,922,7
3,8,933
0,4,944,6,9
5,850,5
46 
27 
1,883,5,8
4,992,3,4,9