MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/02/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/02/2011
XSVL - Loại vé: 32VL06
Giải ĐB
862492
Giải nhất
38285
Giải nhì
46583
Giải ba
42127
91537
Giải tư
60323
84030
87644
22964
11914
72022
04297
Giải năm
6198
Giải sáu
2059
6312
1439
Giải bảy
322
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,4
1,23,9223,3,7
2,830,7,9
1,4,644
859
 64
2,3,97 
983,5
3,592,7,8
 
Ngày: 11/02/2011
XSBD - Loại vé: 02KS06
Giải ĐB
369100
Giải nhất
32160
Giải nhì
09465
Giải ba
52606
24707
Giải tư
89608
29104
14922
10126
38747
24622
19155
Giải năm
1791
Giải sáu
0660
5799
8976
Giải bảy
291
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,4,6,7
8
4,921 
22222,6
 3 
041,7
5,655
0,2,7602,5
0,476
08 
9912,9
 
Ngày: 11/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV06
Giải ĐB
126362
Giải nhất
51223
Giải nhì
77608
Giải ba
75774
13570
Giải tư
34332
83674
95760
67080
58016
06785
94653
Giải năm
1747
Giải sáu
5191
6149
1003
Giải bảy
473
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
6,7,803,8
916
3,623
0,2,5,732
7247,9
853
160,2
4,770,3,42,7
080,5
491
 
Ngày: 11/02/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54557
Giải nhất
67766
Giải nhì
23878
06594
Giải ba
94447
92063
17712
77613
98643
73250
Giải tư
2530
7427
4041
7419
Giải năm
6520
8127
4708
1475
6994
7171
Giải sáu
531
268
509
Giải bảy
23
06
19
93
ChụcSốĐ.Vị
2,3,506,8,9
3,4,712,3,92
120,3,72
1,2,4,6
9
30,1
9241,3,7
750,7
0,663,6,8
22,4,571,5,8
0,6,78 
0,1293,42
 
Ngày: 11/02/2011
XSGL
Giải ĐB
04388
Giải nhất
29317
Giải nhì
51047
Giải ba
67395
96704
Giải tư
43546
97965
44235
97568
51876
80815
18663
Giải năm
0038
Giải sáu
7564
2258
8954
Giải bảy
508
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
 12,5,7
12 
635,8
0,5,646,7
1,3,6,954,8
4,763,4,5,8
1,476
0,3,5,6
8
88
 95
 
Ngày: 11/02/2011
XSNT
Giải ĐB
45538
Giải nhất
46763
Giải nhì
28628
Giải ba
23144
80961
Giải tư
72942
43611
67054
94840
77675
05964
16664
Giải năm
5871
Giải sáu
3938
3592
4778
Giải bảy
824
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,6,711
4,7,924,8
6382
2,4,5,6240,2,4
754
 61,3,42
 71,2,5,8
2,32,78 
 92