MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/01/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/01/2019
XSVL - Loại vé: 40VL02
Giải ĐB
036299
Giải nhất
34834
Giải nhì
03262
Giải ba
51068
28584
Giải tư
89828
98052
14614
09123
51360
21399
77279
Giải năm
7697
Giải sáu
9823
7385
7446
Giải bảy
979
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
60 
 142
5,6232,8
2234
12,3,846
852
460,2,8
9792
2,684,5
72,9297,92
 
Ngày: 11/01/2019
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
420753
Giải nhất
61128
Giải nhì
42427
Giải ba
80802
09423
Giải tư
76213
70303
34851
45384
57641
85253
11738
Giải năm
1321
Giải sáu
3609
5081
8282
Giải bảy
554
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 02,32,9
2,4,5,813
0,821,3,7,8
02,1,2,5238
5,841
 51,32,4
 6 
27 
2,381,2,4
09 
 
Ngày: 11/01/2019
XSTV - Loại vé: 28TV02
Giải ĐB
095650
Giải nhất
13463
Giải nhì
36799
Giải ba
43467
25467
Giải tư
09959
30509
44502
44165
24051
62784
15508
Giải năm
5514
Giải sáu
8314
0683
5841
Giải bảy
952
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,602,8,9
4,5142
0,52 
6,83 
12,841
650,1,2,9
 60,3,5,72
627 
083,4
0,5,999
 
Ngày: 11/01/2019
Giải ĐB
09841
Giải nhất
60943
Giải nhì
54465
28979
Giải ba
35699
73085
33649
76314
38261
93375
Giải tư
5343
6399
6934
9641
Giải năm
6640
6035
1480
3779
7799
5116
Giải sáu
000
856
078
Giải bảy
03
38
17
19
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,3
42,614,6,7,9
 2 
0,4234,5,8
1,340,12,32,9
3,6,7,856
1,561,5
175,8,92
3,780,5
1,4,72,93993
 
Ngày: 11/01/2019
XSGL
Giải ĐB
035115
Giải nhất
37172
Giải nhì
58948
Giải ba
43516
18563
Giải tư
76403
97607
50632
97062
46222
78680
90495
Giải năm
8968
Giải sáu
0553
9138
0022
Giải bảy
219
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,803,7
 15,6,9
22,3,6,7222
0,5,632,8
 48
1,950,3
162,3,8
072
3,4,680
195
 
Ngày: 11/01/2019
XSNT
Giải ĐB
721281
Giải nhất
75062
Giải nhì
40770
Giải ba
50225
39785
Giải tư
11670
22810
96874
42407
49648
39301
54877
Giải năm
5179
Giải sáu
2532
8213
5956
Giải bảy
428
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7201,7
0,810,3
3,625,8
132
748
2,850,6
562
0,7702,4,7,9
2,481,5
79