MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/12/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/12/2014
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
269736
Giải nhất
00289
Giải nhì
31565
Giải ba
53463
31981
Giải tư
06478
70203
34555
42257
45138
05051
39677
Giải năm
4343
Giải sáu
2357
2169
1208
Giải bảy
270
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
703,8
5,81 
 2 
0,4,636,8
 43
5,651,5,72
363,5,8,9
52,770,7,8
0,3,6,781,9
6,89 
 
Ngày: 10/12/2014
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
601328
Giải nhất
05049
Giải nhì
03356
Giải ba
86126
47657
Giải tư
26161
50482
18552
94627
06057
84525
33648
Giải năm
8043
Giải sáu
7552
2765
2051
Giải bảy
079
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,61 
4,52,825,6,7,8
43 
 42,3,8,9
2,651,22,6,72
2,561,5
2,5279
2,482
4,79 
 
Ngày: 10/12/2014
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
758632
Giải nhất
95438
Giải nhì
02491
Giải ba
59809
68557
Giải tư
16214
18972
62731
74633
43704
70256
45062
Giải năm
6090
Giải sáu
0033
7254
3030
Giải bảy
498
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,904,9
3,914
3,6,72 
32,630,1,2,32
8
0,1,54 
 54,6,7
562,3
572
3,98 
090,1,8
 
Ngày: 10/12/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70782
Giải nhất
27956
Giải nhì
99209
91388
Giải ba
74890
59402
31235
02308
76888
48686
Giải tư
4920
3198
4870
7435
Giải năm
4970
7654
6994
4052
4226
0989
Giải sáu
285
612
969
Giải bảy
12
16
34
04
ChụcSốĐ.Vị
2,72,902,4,8,9
 122,6
0,12,5,820,6
 34,52
0,3,5,94 
32,852,4,6
1,2,5,869
 702
0,82,982,5,6,82
9
0,6,890,4,8
 
Ngày: 10/12/2014
XSDNG
Giải ĐB
479763
Giải nhất
03193
Giải nhì
40791
Giải ba
08964
94390
Giải tư
55969
90368
30389
50148
18149
24050
20414
Giải năm
8392
Giải sáu
4548
0435
2251
Giải bảy
727
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
5,913,4
927
1,6,935
1,6482,9
350,1
 63,4,8,9
27 
42,689
4,6,890,1,2,3
 
Ngày: 10/12/2014
XSKH
Giải ĐB
992699
Giải nhất
63251
Giải nhì
25888
Giải ba
06064
50775
Giải tư
31492
10849
03020
45664
84415
36092
28872
Giải năm
1786
Giải sáu
6951
7316
0303
Giải bảy
291
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
203
52,915,6
3,7,9220
032
6249
1,7512
1,8642
 72,5
886,8
4,991,22,9