MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/08/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/08/2014
XSTG - Loại vé: TGB8
Giải ĐB
350877
Giải nhất
36217
Giải nhì
53049
Giải ba
84280
52212
Giải tư
26327
42408
11134
42821
95947
53916
19700
Giải năm
4361
Giải sáu
5913
7176
6947
Giải bảy
938
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,800,8
2,6,812,3,6,7
121,7
134,8
3472,9
 5 
1,761
1,2,42,776,7
0,380,1
49 
 
Ngày: 10/08/2014
XSKG - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
660176
Giải nhất
12070
Giải nhì
47214
Giải ba
05017
02803
Giải tư
84151
26404
79929
90465
91036
41905
70848
Giải năm
1756
Giải sáu
4232
4730
1760
Giải bảy
432
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,6,703,4,5
514,7
3229
030,22,6
0,148
0,651,6
3,5,760,5,9
170,6
48 
2,69 
 
Ngày: 10/08/2014
XSDL - Loại vé: ĐL8K2
Giải ĐB
742353
Giải nhất
65062
Giải nhì
07576
Giải ba
36605
71469
Giải tư
61798
47720
20974
87354
69469
81421
26268
Giải năm
8129
Giải sáu
8220
2465
9930
Giải bảy
227
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
22,305
21 
6202,1,7,9
530
5,6,74 
0,653,4
762,4,5,8
92
274,6
6,98 
2,6298
 
Ngày: 10/08/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
42313
Giải nhất
37861
Giải nhì
70471
07105
Giải ba
24674
33510
81575
85145
81006
68383
Giải tư
2952
9107
9050
5231
Giải năm
4131
5789
8291
7151
4527
2623
Giải sáu
108
964
748
Giải bảy
62
24
72
78
ChụcSốĐ.Vị
1,505,6,7,8
32,5,6,7
9
10,3
5,6,723,4,7
1,2,8312
2,6,745,8
0,4,750,1,2
061,2,4
0,271,2,4,5
8
0,4,783,9
891
 
Ngày: 10/08/2014
XSKT
Giải ĐB
815082
Giải nhất
89695
Giải nhì
54681
Giải ba
37117
24616
Giải tư
88056
85680
81753
43577
26686
22775
75055
Giải năm
8892
Giải sáu
0546
2294
4901
Giải bảy
158
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
801
0,816,7
8,92 
53 
946
5,7,9253,5,6,8
1,4,5,86 
1,775,7
580,1,2,6
 92,4,52
 
Ngày: 10/08/2014
XSKH
Giải ĐB
965952
Giải nhất
61057
Giải nhì
45630
Giải ba
32367
83992
Giải tư
81077
29304
37630
57006
68217
93184
36166
Giải năm
4224
Giải sáu
9093
8521
2299
Giải bảy
610
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,3204,6,8
210,7
5,921,4
9302
0,2,84 
 52,7
0,666,7
1,5,6,777
084
992,3,9