MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/12/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/12/2014
XSBTR - Loại vé: K49T12
Giải ĐB
898632
Giải nhất
20150
Giải nhì
88457
Giải ba
15926
17024
Giải tư
70334
70136
57741
65873
72055
36897
34671
Giải năm
8662
Giải sáu
7954
1780
9053
Giải bảy
783
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
4,71 
3,624,62
5,7,832,4,6
2,3,541
550,3,4,5
7
22,362
5,971,3
 80,3
 97
 
Ngày: 09/12/2014
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
098388
Giải nhất
51512
Giải nhì
67449
Giải ba
69179
32137
Giải tư
57021
40403
42342
78132
07078
40534
36725
Giải năm
9412
Giải sáu
6064
0621
5072
Giải bảy
352
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
503
22122
12,3,4,5
7
212,5
032,4,7
3,642,9
250,2
 64
372,8,9
7,888
4,79 
 
Ngày: 09/12/2014
XSBL - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
111607
Giải nhất
33591
Giải nhì
71689
Giải ba
80045
61660
Giải tư
17416
18175
47094
77565
34808
97715
84022
Giải năm
5905
Giải sáu
9912
2233
2516
Giải bảy
275
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
605,7,8
912,5,62
1,222
333
945
0,1,4,6
73
5 
1260,5
0753
089
891,4
 
Ngày: 09/12/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53241
Giải nhất
20260
Giải nhì
86135
75822
Giải ba
84302
64037
42248
45549
33698
08199
Giải tư
5558
2163
7359
5795
Giải năm
6130
4330
8572
0055
7742
9809
Giải sáu
288
679
744
Giải bảy
51
34
30
07
ChụcSốĐ.Vị
33,602,7,9
4,51 
0,2,4,722
6303,4,5,7
3,441,2,4,8
9
3,5,951,5,8,9
 60,3
0,372,9
4,5,8,988
0,4,5,7
9
95,8,9
 
Ngày: 09/12/2014
XSDLK
Giải ĐB
408373
Giải nhất
20308
Giải nhì
48944
Giải ba
95930
01620
Giải tư
16992
19698
91438
93509
04268
92243
11920
Giải năm
8965
Giải sáu
8091
4136
9135
Giải bảy
756
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
22,308,9
912
1,9202
4,730,5,6,8
443,4
3,656
3,565,8
 73
0,3,6,98 
091,2,8
 
Ngày: 09/12/2014
XSQNM
Giải ĐB
277256
Giải nhất
05345
Giải nhì
99340
Giải ba
61165
42600
Giải tư
64759
37839
64838
96753
91286
12636
52879
Giải năm
9660
Giải sáu
4158
6662
5140
Giải bảy
220
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,2,42,600
 1 
620
536,8,9
 402,5
4,653,6,8,9
3,5,860,2,5
 79
3,586,9
3,5,7,89