MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/09/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/09/2013
XSHCM - Loại vé: 9B2
Giải ĐB
660414
Giải nhất
24734
Giải nhì
60810
Giải ba
12656
11850
Giải tư
68364
10382
36309
17179
23689
94636
75590
Giải năm
9743
Giải sáu
5764
2047
0780
Giải bảy
206
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,906,9
810,4
82 
434,6
1,3,6243,7
 50,6
0,3,5642
479
 80,1,2,9
0,7,890
 
Ngày: 09/09/2013
XSDT - Loại vé: M37
Giải ĐB
363491
Giải nhất
38322
Giải nhì
82321
Giải ba
58642
51656
Giải tư
87119
76935
15444
88831
71683
00026
66006
Giải năm
9209
Giải sáu
1141
8532
8422
Giải bảy
067
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
22,3,4,919
22,3,4212,22,6
831,2,5
441,2,4
356
0,2,567
67 
 83
0,191
 
Ngày: 09/09/2013
XSCM - Loại vé: T09K2
Giải ĐB
803203
Giải nhất
76636
Giải nhì
18585
Giải ba
03669
53019
Giải tư
81619
24563
29578
33184
46382
29544
58945
Giải năm
0099
Giải sáu
4292
7566
5736
Giải bảy
233
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03
 192
8,92 
0,3,633,62
4,5,844,5
4,854
32,663,6,9
 78
782,4,5
12,6,992,9
 
Ngày: 09/09/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22482
Giải nhất
94185
Giải nhì
44752
99095
Giải ba
65976
10139
22964
84621
13546
07781
Giải tư
5836
9762
4258
7380
Giải năm
9191
1158
2962
6761
6807
2868
Giải sáu
492
498
559
Giải bảy
67
60
09
78
ChụcSốĐ.Vị
6,807,9
2,6,8,91 
5,62,8,921
 36,9
646
8,952,82,9
3,4,760,1,22,4
7,8
0,676,8
52,6,7,980,1,2,5
0,3,591,2,5,8
 
Ngày: 09/09/2013
XSTTH
Giải ĐB
929664
Giải nhất
11039
Giải nhì
17056
Giải ba
16392
51128
Giải tư
38421
21766
46808
76305
39078
69643
74544
Giải năm
9407
Giải sáu
5882
2158
0554
Giải bảy
564
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 05,7,8
21 
8,921,8
439
4,5,6243,4
054,6,8
5,6642,6
078
0,2,5,7
9
82
392,8
 
Ngày: 09/09/2013
XSPY
Giải ĐB
797494
Giải nhất
47583
Giải nhì
98978
Giải ba
33046
22048
Giải tư
80606
70700
24025
04795
23175
56192
26413
Giải năm
4827
Giải sáu
9832
6668
0084
Giải bảy
483
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
 13
3,925,7
1,8232
8,946,8
2,7,95 
0,468
275,8
4,6,7832,4
092,4,5