MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
612188
Giải nhất
53392
Giải nhì
47973
Giải ba
51613
61390
Giải tư
13702
05047
20823
86858
28634
29852
84550
Giải năm
2133
Giải sáu
3316
0593
6547
Giải bảy
662
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
5,902
 13,6
0,5,6,923
1,2,3,7
9
33,42
32472
 50,2,8
162
4273
5,888
 90,2,3
 
Ngày: 09/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
524704
Giải nhất
25815
Giải nhì
72800
Giải ba
03833
57418
Giải tư
20647
49957
51296
13914
94302
32798
99249
Giải năm
0403
Giải sáu
6829
0877
6614
Giải bảy
493
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,4
 12,42,5,8
0,129
0,3,933
0,1247,9
157
96 
4,5,777
1,98 
2,493,6,8
 
Ngày: 09/09/2009
XSST - Loại vé: L:K2T09
Giải ĐB
245553
Giải nhất
18422
Giải nhì
85617
Giải ba
69447
46330
Giải tư
77765
30027
51680
65344
31846
92009
07454
Giải năm
0338
Giải sáu
1115
8124
6951
Giải bảy
372
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,809
5152,7
2,722,4,7
530,8
2,4,544,6,7
12,651,3,4
465
1,2,472
380
09 
 
Ngày: 09/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38989
Giải nhất
68926
Giải nhì
32553
37018
Giải ba
99493
11024
70671
41312
87176
51338
Giải tư
7989
1018
3219
8349
Giải năm
5353
4966
7281
7479
3322
0928
Giải sáu
005
462
832
Giải bảy
44
81
46
94
ChụcSốĐ.Vị
 05
7,8212,82,9
1,2,3,622,4,6,8
52,932,8
2,4,944,6,9
0532
2,4,6,762,6
 71,6,9
12,2,3812,92
1,4,7,8293,4
 
Ngày: 09/09/2009
XSDNG
Giải ĐB
74591
Giải nhất
43589
Giải nhì
65122
Giải ba
26258
44276
Giải tư
70636
51497
48337
47693
34002
13147
92486
Giải năm
7433
Giải sáu
7482
0852
7383
Giải bảy
610
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
102
910
0,2,4,5
8
22
3,8,933,6,7
 42,7
 52,8
3,7,86 
3,4,976
582,3,6,9
891,3,7
 
Ngày: 09/09/2009
XSKH
Giải ĐB
99950
Giải nhất
95081
Giải nhì
93075
Giải ba
73541
72026
Giải tư
09484
37735
02906
47841
67268
51675
44955
Giải năm
3862
Giải sáu
2914
2176
2056
Giải bảy
626
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
506
42,814
6262
 35
1,5,8412
3,5,7250,4,5,6
0,22,5,762,8
 752,6
681,4
 9