MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/07/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/07/2013
XSBTR - Loại vé: K28-T7
Giải ĐB
214597
Giải nhất
09614
Giải nhì
75516
Giải ba
48488
68563
Giải tư
00988
63977
81631
50177
04185
07301
94635
Giải năm
1012
Giải sáu
0704
2296
4392
Giải bảy
073
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
501,4
0,312,4,6
1,92 
6,731,5
0,14 
3,850
1,963
72,973,72
8285,82
 92,6,7
 
Ngày: 09/07/2013
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
969896
Giải nhất
31977
Giải nhì
80155
Giải ba
43327
24749
Giải tư
85426
30334
84775
44886
18323
92956
42320
Giải năm
1153
Giải sáu
3541
0667
4259
Giải bảy
023
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
20 
41 
820,32,6,7
22,534
341,9
5,753,5,6,9
2,5,8,967
2,6,775,7
 82,6
4,596
 
Ngày: 09/07/2013
XSBL - Loại vé: T07K2
Giải ĐB
394526
Giải nhất
03440
Giải nhì
48593
Giải ba
40114
57592
Giải tư
26891
08928
01969
87813
17312
78096
75322
Giải năm
5394
Giải sáu
3683
4786
6429
Giải bảy
217
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
40 
912,3,4,7
1,2,7,922,6,8,9
1,8,93 
1,940
 5 
2,8,969
172
283,6
2,691,2,3,4
6
 
Ngày: 09/07/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
84480
Giải nhất
64327
Giải nhì
25082
80950
Giải ba
73257
66658
64533
44115
93787
84613
Giải tư
1314
1714
3986
9948
Giải năm
1236
6612
9790
0801
6118
0202
Giải sáu
348
386
676
Giải bảy
17
43
80
08
ChụcSốĐ.Vị
5,82,901,2,8
012,3,42,5
7,8
0,1,827
1,3,433,6
1243,82
150,7,8
3,7,826 
1,2,5,876
0,1,42,5802,2,62,7
 90
 
Ngày: 09/07/2013
XSDLK
Giải ĐB
388277
Giải nhất
47883
Giải nhì
08139
Giải ba
56041
90348
Giải tư
13664
06675
88842
10272
17374
56165
42055
Giải năm
7152
Giải sáu
5363
9649
3762
Giải bảy
877
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 0 
41 
4,5,6,72 
6,839
5,6,741,2,8,9
5,6,752,4,5
 62,3,4,5
7272,4,5,72
483
3,49 
 
Ngày: 09/07/2013
XSQNM
Giải ĐB
151727
Giải nhất
47479
Giải nhì
33914
Giải ba
97101
84096
Giải tư
26563
04159
07190
61628
05214
89562
84551
Giải năm
2469
Giải sáu
3440
9902
4003
Giải bảy
665
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,901,2,3
0,5142
0,3,627,8
0,632
1240
651,9
962,3,5,9
279
28 
5,6,790,6