MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/04/2014
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
923383
Giải nhất
62272
Giải nhì
49216
Giải ba
76467
33622
Giải tư
18103
44983
24979
75044
37968
61014
31564
Giải năm
2575
Giải sáu
0144
4915
1461
Giải bảy
864
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
803
614,5,6
2,722
0,823 
1,42,62442
1,75 
161,42,7,8
672,5,9
680,32
79 
 
Ngày: 09/04/2014
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
896668
Giải nhất
28341
Giải nhì
18037
Giải ba
89786
32942
Giải tư
38491
81126
37161
46544
56487
19929
53598
Giải năm
3852
Giải sáu
7186
7349
5669
Giải bảy
776
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,6,91 
4,526,9
 37
441,2,4,92
 52
2,7,8261,8,9
3,876
6,9862,7
2,42,691,8
 
Ngày: 09/04/2014
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
725322
Giải nhất
58294
Giải nhì
87864
Giải ba
96993
68252
Giải tư
31677
99509
86700
99207
23809
42559
81490
Giải năm
3508
Giải sáu
5860
1735
6035
Giải bảy
581
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,7,8,92
814
2,522
9352
1,6,94 
3252,9
 60,4
0,777
081
02,590,3,4
 
Ngày: 09/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33041
Giải nhất
48618
Giải nhì
02664
33878
Giải ba
34122
35391
90755
85814
10315
59816
Giải tư
6176
4312
4549
5928
Giải năm
5297
5829
7230
0322
5996
6036
Giải sáu
453
263
533
Giải bảy
46
74
73
39
ChụcSốĐ.Vị
30 
4,912,4,5,6
8
1,22222,8,9
3,5,6,730,3,6,9
1,6,741,6,9
1,553,5
1,3,4,7
9
63,4
973,4,6,8
1,2,78 
2,3,491,6,7
 
Ngày: 09/04/2014
XSDNG
Giải ĐB
884360
Giải nhất
30428
Giải nhì
97223
Giải ba
11316
00821
Giải tư
58188
54445
53573
55990
54889
90342
01136
Giải năm
6943
Giải sáu
8930
5828
4276
Giải bảy
882
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900
216
4,821,3,82
2,4,730,6
 42,3,5
45 
1,3,760
 73,6
22,882,8,9
890
 
Ngày: 09/04/2014
XSKH
Giải ĐB
189383
Giải nhất
08017
Giải nhì
39480
Giải ba
15593
62808
Giải tư
71213
90557
79558
81742
42533
75499
69944
Giải năm
0535
Giải sáu
4212
1792
6715
Giải bảy
010
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,808
 10,2,3,5
7
1,4,928
1,3,8,933,5
442,4
1,357,8
 6 
1,57 
0,2,580,3
992,3,9