MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/04/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/04/2013
XSBTR - Loại vé: K15T04
Giải ĐB
668191
Giải nhất
05961
Giải nhì
39278
Giải ba
35494
65000
Giải tư
35680
52967
10638
71909
14446
92232
18180
Giải năm
2066
Giải sáu
0571
9688
1748
Giải bảy
971
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,8200,9
6,72,91 
32 
 32,8
946,8
 5 
4,661,6,7
6712,8
3,4,7,82802,82
091,4
 
Ngày: 09/04/2013
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
148165
Giải nhất
40426
Giải nhì
95311
Giải ba
26520
97498
Giải tư
71538
40316
23415
02307
78600
36701
61288
Giải năm
0919
Giải sáu
5786
7435
0893
Giải bảy
449
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,7
0,111,5,6,7
9
 20,6
935,8
 49
1,3,65 
1,2,865
0,17 
3,8,986,8
1,493,8
 
Ngày: 09/04/2013
XSBL - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
500841
Giải nhất
35626
Giải nhì
64860
Giải ba
01366
13607
Giải tư
57499
37911
07144
40481
44139
01802
27195
Giải năm
6936
Giải sáu
5609
8353
0251
Giải bảy
180
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,802,7,9
1,4,5,811
026
536,9
441,4
951,3
2,3,660,6
078
780,1
0,3,995,9
 
Ngày: 09/04/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89411
Giải nhất
74254
Giải nhì
36643
07103
Giải ba
75855
07624
20735
49140
14293
20915
Giải tư
8912
4404
1560
0840
Giải năm
2283
4149
3848
0059
8751
3013
Giải sáu
762
384
367
Giải bảy
26
80
07
44
ChụcSốĐ.Vị
42,6,803,4,7
1,511,2,3,5
1,624,6
0,1,4,8
9
35
0,2,4,5
8
402,3,4,8
9
1,3,551,4,5,9
260,2,7
0,67 
480,3,4
4,593
 
Ngày: 09/04/2013
XSDLK
Giải ĐB
693676
Giải nhất
94317
Giải nhì
96592
Giải ba
75941
06581
Giải tư
04710
73705
39818
65394
18020
70183
01882
Giải năm
2091
Giải sáu
2582
4611
0449
Giải bảy
172
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,205
1,4,7,8
9
10,1,7,8
7,82,920
83 
941,9
05 
76 
171,2,6
181,22,3
491,2,4
 
Ngày: 09/04/2013
XSQNM
Giải ĐB
075387
Giải nhất
50903
Giải nhì
88546
Giải ba
89359
59440
Giải tư
72209
65212
46562
54214
18335
76280
77193
Giải năm
2382
Giải sáu
7070
2094
8655
Giải bảy
392
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,7,803,9
412,4
1,6,8,92 
0,935
1,940,1,6
3,555,9
462
870
 80,2,7
0,592,3,4