MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/03/2010
XSBTR - Loại vé: L:K10-T3
Giải ĐB
424351
Giải nhất
80486
Giải nhì
73145
Giải ba
09043
56072
Giải tư
81014
05959
68618
12027
19672
44423
47604
Giải năm
3497
Giải sáu
1064
0282
7683
Giải bảy
862
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,511,4,8
6,72,823,7
2,4,83 
0,1,643,5
451,9
862,4
2,9722
182,3,6
597
 
Ngày: 09/03/2010
XSVT - Loại vé: L:3B
Giải ĐB
926432
Giải nhất
33034
Giải nhì
67130
Giải ba
01381
24562
Giải tư
39601
56969
80689
66350
14720
46670
86398
Giải năm
0668
Giải sáu
1712
2773
1915
Giải bảy
423
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,701
0,812,5
1,3,620,3
2,7230,2,4
34 
150
 62,8,9
 70,32
6,981,9
6,898
 
Ngày: 09/03/2010
XSBL - Loại vé: L:T3K2
Giải ĐB
333583
Giải nhất
39105
Giải nhì
64141
Giải ba
56967
99608
Giải tư
18521
01825
49788
04721
44637
26304
27677
Giải năm
9995
Giải sáu
0041
6281
5354
Giải bảy
392
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,82
22,42,81 
9212,5
837
0,5412
0,2,954
 67
3,6,777
02,881,3,8
 92,5
 
Ngày: 09/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
69900
Giải nhất
74941
Giải nhì
26042
35327
Giải ba
93922
66557
16774
78293
80887
03704
Giải tư
4211
2494
0168
2364
Giải năm
5182
9024
1090
7598
8430
3396
Giải sáu
807
037
020
Giải bảy
26
71
31
05
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4,5,7
1,3,4,711
2,4,820,2,4,6
7
930,1,7
0,2,6,7
9
41,2
057
2,964,8
0,2,3,5
8
71,4
6,982,7
 90,3,4,6
8
 
Ngày: 09/03/2010
XSDLK
Giải ĐB
26836
Giải nhất
73844
Giải nhì
46849
Giải ba
88473
40689
Giải tư
98201
89127
26396
58826
07677
41838
57981
Giải năm
1899
Giải sáu
3478
1540
0490
Giải bảy
208
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,901,8
0,81 
 26,7
736,8
440,4,8,9
 5 
2,3,96 
2,773,7,8
0,3,4,781,9
4,8,990,6,9
 
Ngày: 09/03/2010
XSQNM
Giải ĐB
30197
Giải nhất
60375
Giải nhì
76980
Giải ba
34682
83125
Giải tư
79315
40535
98407
81935
57756
28979
63425
Giải năm
3541
Giải sáu
8610
1196
2634
Giải bảy
989
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,807
410,5
8252
 34,52
341
1,22,32,756
5,967
0,6,975,9
 80,2,9
7,896,7