MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/01/2013
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
811516
Giải nhất
31896
Giải nhì
42945
Giải ba
39672
74997
Giải tư
79837
83803
18701
66405
43612
02089
00617
Giải năm
0367
Giải sáu
0087
5178
2308
Giải bảy
154
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,3,5,8
012,6,7
1,72 
037
545
0,454
1,967
1,3,6,8
9
72,8
0,780,7,9
896,7
 
Ngày: 09/01/2013
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
395157
Giải nhất
34958
Giải nhì
10127
Giải ba
55472
57520
Giải tư
89380
98808
68508
97030
65380
16958
57911
Giải năm
1753
Giải sáu
6694
7027
3759
Giải bảy
619
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,8200,82
111,9
720,72
530
94 
 53,7,82,9
 6 
22,572
02,52802
1,594
 
Ngày: 09/01/2013
XSST - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
814456
Giải nhất
31457
Giải nhì
11848
Giải ba
30100
63978
Giải tư
09210
13641
32329
44041
88226
09283
20310
Giải năm
7594
Giải sáu
1205
0512
3581
Giải bảy
880
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,12,800,5
42,8102,2
126,9
837
9412,8
056,7
2,56 
3,578
4,780,1,3
294
 
Ngày: 09/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
48625
Giải nhất
72990
Giải nhì
76193
83959
Giải ba
43644
63123
18142
80228
29500
69838
Giải tư
6082
6602
7459
6199
Giải năm
0835
7516
3230
7253
1163
9860
Giải sáu
590
005
654
Giải bảy
50
25
30
75
ChụcSốĐ.Vị
0,32,5,6
92
00,2,5
 16
0,4,823,52,8
2,5,6,9302,5,8
4,542,4
0,22,3,750,3,4,92
160,3
 75
2,382
52,9902,3,9
 
Ngày: 09/01/2013
XSDNG
Giải ĐB
276642
Giải nhất
46550
Giải nhì
16499
Giải ba
40568
63230
Giải tư
83837
84264
64898
84067
46648
26946
72429
Giải năm
0212
Giải sáu
3820
0232
5914
Giải bảy
219
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,60 
 12,4,9
1,3,420,9
 30,2,7
1,642,6,8
 50
460,4,7,8
3,67 
4,6,98 
1,2,998,9
 
Ngày: 09/01/2013
XSKH
Giải ĐB
617417
Giải nhất
09740
Giải nhì
46628
Giải ba
98419
59051
Giải tư
84518
02975
77088
41417
36467
35147
10415
Giải năm
8479
Giải sáu
7794
7898
8280
Giải bảy
050
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,5,80 
515,72,8,9
 28
93 
940,7
1,750,1
 67
12,4,675,9
1,2,8,980,8
1,793,4,8