MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/11/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
844662
Giải nhất
28084
Giải nhì
72992
Giải ba
76474
97788
Giải tư
58512
82533
92811
70117
76768
21383
88094
Giải năm
6721
Giải sáu
9528
9155
0333
Giải bảy
927
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211,2,7
1,6,921,7,8
32,8332
7,8,94 
555
962,8
1,274
2,6,883,4,8
 92,4,6
 
Ngày: 08/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
389547
Giải nhất
83976
Giải nhì
36767
Giải ba
63218
17945
Giải tư
73045
87568
05744
29349
18851
60999
37099
Giải năm
7986
Giải sáu
4684
0604
1864
Giải bảy
509
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
516,8
 2 
 3 
0,4,6,844,52,7,9
4251
1,7,864,7,8
4,676
1,684,6
0,4,92992
 
Ngày: 08/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
500167
Giải nhất
23623
Giải nhì
19723
Giải ba
12707
94648
Giải tư
32515
80721
04471
96795
87169
76472
30934
Giải năm
1629
Giải sáu
3013
6634
3651
Giải bảy
116
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,5,713,52,6
721,32,9
1,22342
3248
12,951
167,9
0,671,2
48 
2,695
 
Ngày: 08/11/2020
8ST-13ST-2ST-4ST-7ST-14ST
Giải ĐB
46411
Giải nhất
72709
Giải nhì
26921
03947
Giải ba
78644
29491
64528
20277
97433
79056
Giải tư
5737
1996
7204
6412
Giải năm
9068
2614
4387
7451
0821
4326
Giải sáu
029
827
466
Giải bảy
57
38
85
15
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
1,22,5,911,2,4,5
1212,6,7,8
9
333,7,8
0,1,444,7
1,851,6,7
2,5,6,966,8
2,3,4,5
7,8
77
2,3,685,7
0,291,6
 
Ngày: 08/11/2020
XSKT
Giải ĐB
740322
Giải nhất
81660
Giải nhì
18677
Giải ba
64374
27650
Giải tư
34751
09027
25193
48275
74600
04029
77914
Giải năm
6660
Giải sáu
3688
7117
5388
Giải bảy
063
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200
514,7
222,7,9
4,6,93 
1,743
750,1
 602,3
1,2,774,5,7
82882
293
 
Ngày: 08/11/2020
XSKH
Giải ĐB
721099
Giải nhất
38276
Giải nhì
38321
Giải ba
28118
28014
Giải tư
51210
05833
37159
43303
78609
62172
26212
Giải năm
9375
Giải sáu
3651
6279
7543
Giải bảy
845
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
103,9
2,510,2,42,8
1,721
0,3,433
1243,5
4,751,9
76 
 72,5,6,9
18 
0,5,7,999