MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/09/2014
XSHCM - Loại vé: 9B2
Giải ĐB
481994
Giải nhất
27190
Giải nhì
23418
Giải ba
00996
15482
Giải tư
38396
87566
06601
43056
33219
40768
28791
Giải năm
6741
Giải sáu
2760
0238
0168
Giải bảy
187
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2
0,4,918,9
0,82 
 38
941
 56
5,6,9260,6,82
87 
1,3,6282,7
190,1,4,62
 
Ngày: 08/09/2014
XSDT - Loại vé: N37
Giải ĐB
465409
Giải nhất
20529
Giải nhì
82692
Giải ba
98187
26174
Giải tư
02153
67711
04200
52826
67214
86521
94105
Giải năm
5288
Giải sáu
0493
0581
2377
Giải bảy
422
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
000,5,9
1,2,811,4
2,921,2,4,6
9
5,93 
1,2,74 
053
26 
7,874,7
881,7,8
0,292,3
 
Ngày: 08/09/2014
XSCM - Loại vé: T09K2
Giải ĐB
360536
Giải nhất
02907
Giải nhì
11689
Giải ba
73002
29636
Giải tư
78448
80064
27634
34735
43894
31968
52007
Giải năm
5291
Giải sáu
2823
7403
8667
Giải bảy
793
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,72
91 
0,823
0,2,934,5,62
3,6,948
35 
3264,7,8
02,67 
4,682,9
891,3,4
 
Ngày: 08/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70121
Giải nhất
26176
Giải nhì
98090
31621
Giải ba
55261
34319
52311
17351
23836
23672
Giải tư
8875
4864
3246
2232
Giải năm
8620
0661
5876
9355
5733
2761
Giải sáu
748
789
813
Giải bảy
88
99
46
61
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
1,22,5,6411,3,9
3,720,12
1,332,3,6
6462,8
5,751,5
3,42,72614,4
 72,5,62
4,888,9
1,8,990,9
 
Ngày: 08/09/2014
XSTTH
Giải ĐB
603303
Giải nhất
41057
Giải nhì
42998
Giải ba
13141
32529
Giải tư
79436
60222
00131
39032
65944
74198
23547
Giải năm
6996
Giải sáu
2786
0907
0317
Giải bảy
167
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
3,417
2,322,9
031,2,6
441,4,7
 57
3,8,967
0,1,4,5
6,8
7 
9286,7
296,82
 
Ngày: 08/09/2014
XSPY
Giải ĐB
565100
Giải nhất
11180
Giải nhì
35593
Giải ba
53282
45597
Giải tư
13796
58001
66018
62724
27956
17590
13687
Giải năm
6873
Giải sáu
4930
3335
3188
Giải bảy
871
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900,1
0,4,718
824
7,930,5
241
356
5,96 
8,971,3
1,880,2,7,8
 90,3,6,7