MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/09/2009
XSBTR - Loại vé: L:K2-T09
Giải ĐB
432325
Giải nhất
97145
Giải nhì
29335
Giải ba
25777
36055
Giải tư
65042
34911
08637
49509
96069
10122
92834
Giải năm
8437
Giải sáu
1119
4659
7308
Giải bảy
214
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
1,411,4,9
2,422,5
 34,5,72
1,341,2,5
2,3,4,555,9
 69
32,777
08 
0,1,5,69 
 
Ngày: 08/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9B
Giải ĐB
811055
Giải nhất
46600
Giải nhì
69263
Giải ba
57734
15134
Giải tư
03836
30291
97116
71576
99038
27149
92213
Giải năm
3518
Giải sáu
3261
7006
2940
Giải bảy
549
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6
6,913,5,6,8
 2 
1,6342,6,8
3240,92
1,555
0,1,3,761,3
 76
1,38 
4291
 
Ngày: 08/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K2
Giải ĐB
906613
Giải nhất
30988
Giải nhì
94184
Giải ba
04503
33305
Giải tư
62519
38395
26962
24496
49366
38515
43391
Giải năm
0033
Giải sáu
7822
0016
1247
Giải bảy
328
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
913,5,6,9
2,622,8
0,1,333
8,947
0,1,95 
1,6,962,6
47 
2,884,8
191,4,5,6
 
Ngày: 08/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43382
Giải nhất
44736
Giải nhì
40356
09983
Giải ba
49606
01948
83788
70836
42054
65750
Giải tư
3759
0041
7646
2621
Giải năm
5515
1253
5017
5384
4876
3069
Giải sáu
439
593
065
Giải bảy
01
39
15
02
ChụcSốĐ.Vị
501,2,6
0,2,4152,7
0,821
5,8,9362,92
5,841,6,8
12,650,3,4,6
9
0,32,4,5
7
65,9
176
4,882,3,4,8
32,5,693
 
Ngày: 08/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
07647
Giải nhất
41597
Giải nhì
84851
Giải ba
14812
11441
Giải tư
73611
79418
96886
69698
10354
51233
19194
Giải năm
3759
Giải sáu
3002
9747
5959
Giải bảy
082
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,4,511,2,7,8
0,1,82 
333
5,941,72
 51,4,92
86 
1,42,97 
1,982,6
5294,7,8
 
Ngày: 08/09/2009
XSQNM
Giải ĐB
36254
Giải nhất
16527
Giải nhì
58549
Giải ba
81160
15229
Giải tư
39462
28856
56040
75767
94632
87252
83169
Giải năm
2705
Giải sáu
9641
7766
2715
Giải bảy
070
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,705
410,5
3,5,627,9
 32
540,1,9
0,152,4,6
5,660,2,6,7
9
2,670
 8 
2,4,69