MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/07/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/07/2009
XSDN - Loại vé: L:7K2
Giải ĐB
882474
Giải nhất
12761
Giải nhì
00842
Giải ba
25056
51769
Giải tư
75770
88322
43447
04540
44800
83026
11004
Giải năm
6954
Giải sáu
9494
9954
9683
Giải bảy
913
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,4
5,613
2,422,6
1,83 
0,52,7,940,2,7
 51,42,6
2,561,9
470,4
 83
694
 
Ngày: 08/07/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T7
Giải ĐB
170023
Giải nhất
78035
Giải nhì
86982
Giải ba
54226
70230
Giải tư
25098
59427
43573
68224
12288
67857
41898
Giải năm
6841
Giải sáu
6706
0525
7282
Giải bảy
388
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
306
4,81 
8223,4,5,6
7
2,730,5
241
2,357
0,26 
2,573
82,9281,22,82
 982
 
Ngày: 08/07/2009
XSST - Loại vé: L:K2T07
Giải ĐB
012052
Giải nhất
95448
Giải nhì
99247
Giải ba
53713
55704
Giải tư
06784
01706
34713
22034
20653
46706
13316
Giải năm
9709
Giải sáu
5892
8929
1668
Giải bảy
995
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 04,62,9
111,32,6
5,929
12,534
0,3,847,8
952,3
02,168
47 
4,684
0,292,5
 
Ngày: 08/07/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
73429
Giải nhất
75494
Giải nhì
27002
13852
Giải ba
41350
63462
20915
42578
81371
91122
Giải tư
8869
5746
5750
1665
Giải năm
6766
2955
5021
8108
9855
4052
Giải sáu
199
826
962
Giải bảy
75
97
47
53
ChụcSốĐ.Vị
5202,8
2,715
0,2,52,6221,2,6,9
53 
946,7
1,52,6,7502,22,3,52
2,4,6622,5,6,9
4,971,5,8
0,78 
2,6,994,7,9
 
Ngày: 08/07/2009
XSDNG
Giải ĐB
38034
Giải nhất
23313
Giải nhì
21739
Giải ba
25593
58500
Giải tư
92715
58310
61917
91111
08566
49600
87535
Giải năm
6300
Giải sáu
0667
3897
7370
Giải bảy
446
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
03,1,7003
1210,12,3,5
7
 2 
1,934,5,9
346
1,35 
4,666,7
1,6,970
 8 
393,7
 
Ngày: 08/07/2009
XSKH
Giải ĐB
83762
Giải nhất
51597
Giải nhì
34325
Giải ba
14256
42850
Giải tư
39407
32014
56253
51657
28771
29726
42417
Giải năm
8517
Giải sáu
7887
5111
4702
Giải bảy
779
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
502,7
1,711,4,72
0,6252,6
53 
14 
2250,3,6,7
2,562
0,12,5,8
9
71,9
 87
797