MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
670856
Giải nhất
79766
Giải nhì
16964
Giải ba
65559
74540
Giải tư
25271
51939
48008
80530
33391
70431
85454
Giải năm
8312
Giải sáu
2316
1660
6835
Giải bảy
350
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,608
3,4,7,912,6
12 
 30,1,5,9
5,640,1
350,4,6,9
1,5,660,4,6
 71
08 
3,591
 
Ngày: 07/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
397468
Giải nhất
35468
Giải nhì
23254
Giải ba
80505
26509
Giải tư
12236
21199
26059
16575
73881
95571
08205
Giải năm
9581
Giải sáu
7170
1901
5912
Giải bảy
438
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
701,52,9
0,7,8212
12 
 36,8
5,94 
02,754,9
3682
 70,1,5
3,62812
0,5,994,9
 
Ngày: 07/10/2009
XSST - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
575206
Giải nhất
71458
Giải nhì
36852
Giải ba
18197
62633
Giải tư
01819
03788
55164
82986
87651
20807
09646
Giải năm
0561
Giải sáu
4431
7170
9860
Giải bảy
267
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,706,7
3,5,619
52 
331,3
646
 51,2,8
0,4,860,1,4,7
0,6,970,9
5,886,8
1,797
 
Ngày: 07/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
90579
Giải nhất
94574
Giải nhì
52356
02916
Giải ba
96197
63502
49120
88394
61467
31045
Giải tư
7561
5791
2267
1410
Giải năm
1080
7177
6764
9630
8844
5236
Giải sáu
492
944
339
Giải bảy
20
88
12
64
ChụcSốĐ.Vị
1,22,3,802
6,910,2,6
0,1,9202
 30,6,9
42,62,7,9442,5
456
1,3,561,42,72
62,7,974,7,9
880,8
3,791,2,4,7
 
Ngày: 07/10/2009
XSDNG
Giải ĐB
60418
Giải nhất
20622
Giải nhì
81155
Giải ba
19703
43899
Giải tư
44908
48361
64123
52934
75259
69882
12579
Giải năm
1437
Giải sáu
2411
0378
9391
Giải bảy
695
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
1,6,911,8
2,822,3
0,234,7
34 
5,955,9
 61,7
3,678,9
0,1,782
5,7,991,5,9
 
Ngày: 07/10/2009
XSKH
Giải ĐB
84832
Giải nhất
15437
Giải nhì
27438
Giải ba
06730
14532
Giải tư
16515
26282
35515
49363
06474
81004
07280
Giải năm
1205
Giải sáu
5414
7693
1415
Giải bảy
597
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
3,804,5
 14,53
32,824
6,930,22,7,8
0,1,2,74 
0,135 
 63
3,974
380,2
 93,7