MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/06/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/06/2023
XSDN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
977881
Giải nhất
93658
Giải nhì
45983
Giải ba
74261
35961
Giải tư
03043
42564
40345
98814
95558
63416
30926
Giải năm
8215
Giải sáu
4285
8531
7230
Giải bảy
492
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
3,62,814,5,6
926
4,830,1
1,643,5
1,4,850,82
1,2612,4
 7 
5281,3,5
 92
 
Ngày: 07/06/2023
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
326237
Giải nhất
14363
Giải nhì
53551
Giải ba
13443
64865
Giải tư
80131
81929
63608
21342
95752
78667
30736
Giải năm
9199
Giải sáu
5661
2727
8623
Giải bảy
618
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,5,618,9
4,523,7,9
2,4,631,6,7
 42,3
651,2
361,3,5,7
2,3,67 
0,18 
1,2,999
 
Ngày: 07/06/2023
XSST - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
283959
Giải nhất
53753
Giải nhì
68864
Giải ba
12717
46602
Giải tư
22282
88740
26648
29306
44686
21503
55988
Giải năm
7793
Giải sáu
7471
0118
6701
Giải bảy
933
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
401,2,3,6
0,717,8
0,82 
0,3,5,933
640,8
 53,6,9
0,5,864
171
1,4,882,6,8
593
 
Ngày: 07/06/2023
15SA-8SA-14SA-10SA-6SA-13SA
Giải ĐB
40357
Giải nhất
11456
Giải nhì
44223
10852
Giải ba
46358
34034
66918
95949
25795
45788
Giải tư
9566
6046
0716
3577
Giải năm
0763
3222
6881
2226
9182
0024
Giải sáu
014
056
738
Giải bảy
17
72
69
82
ChụcSốĐ.Vị
 0 
814,6,7,8
2,5,7,8222,3,4,6
2,634,8
1,2,346,9
952,62,7,8
1,2,4,52
6
63,6,9
1,5,772,7
1,3,5,881,22,8
4,695
 
Ngày: 07/06/2023
XSDNG
Giải ĐB
843654
Giải nhất
06562
Giải nhì
99788
Giải ba
78676
10562
Giải tư
66890
59449
83320
50300
83712
05131
37166
Giải năm
7495
Giải sáu
9121
4633
5609
Giải bảy
073
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,4,9
2,312
1,6220,1
3,731,3
0,549
954
6,7622,6
 73,6
888
0,490,5
 
Ngày: 07/06/2023
XSKH
Giải ĐB
063123
Giải nhất
19096
Giải nhì
02628
Giải ba
58940
04491
Giải tư
48108
61790
28768
07755
28928
75837
80066
Giải năm
4358
Giải sáu
4129
1903
8848
Giải bảy
211
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,903,8
1,911
 23,82,9
0,237
 40,8
5,955,8
6,966,8
37 
0,22,4,5
6
8 
290,1,5,6