MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/04/2015
XSBTR - Loại vé: K14T04
Giải ĐB
754841
Giải nhất
06566
Giải nhì
48376
Giải ba
86328
51831
Giải tư
00579
04660
56972
27872
63979
66633
63637
Giải năm
5751
Giải sáu
4790
9384
6691
Giải bảy
775
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
6,901
0,3,4,5
9
1 
7228
331,3,7
841
751
6,760,6
3722,5,6,92
284
7290,1
 
Ngày: 07/04/2015
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
966778
Giải nhất
35674
Giải nhì
54071
Giải ba
65589
83606
Giải tư
24945
53077
11320
29277
26985
71507
00476
Giải năm
8525
Giải sáu
8837
8124
4457
Giải bảy
404
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
204,6,7
71 
 20,4,5
 37
0,2,745
2,4,8572
0,76 
0,3,52,7271,4,6,72
8
785,9
89 
 
Ngày: 07/04/2015
XSBL - Loại vé: 04K1
Giải ĐB
759297
Giải nhất
14637
Giải nhì
98750
Giải ba
84389
75649
Giải tư
00238
39309
38617
12739
28375
18891
38020
Giải năm
7541
Giải sáu
2498
8484
8136
Giải bảy
032
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,509
4,917
320
532,6,7,8
9
841,9
750,3
36 
1,3,975
3,984,9
0,3,4,891,7,8
 
Ngày: 07/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78652
Giải nhất
01180
Giải nhì
33964
87745
Giải ba
26603
75456
01789
49090
42276
30959
Giải tư
6800
4593
4122
3330
Giải năm
7750
6447
1890
3800
4741
8647
Giải sáu
014
093
456
Giải bảy
92
33
48
97
ChụcSốĐ.Vị
02,3,5,8
92
002,3
414
2,5,922
0,3,9230,3
1,641,5,72,8
450,2,62,9
52,764
42,976
480,9
5,8902,2,32,7
 
Ngày: 07/04/2015
XSDLK
Giải ĐB
390432
Giải nhất
49305
Giải nhì
55399
Giải ba
07917
56960
Giải tư
26266
34289
06618
64235
37008
20004
96815
Giải năm
6112
Giải sáu
2280
3616
9315
Giải bảy
710
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,6,804,5,8
 10,2,52,6
7,8
1,3,92 
 32,5
04 
0,12,35 
1,660,6
17 
0,180,9
8,992,9
 
Ngày: 07/04/2015
XSQNM
Giải ĐB
708047
Giải nhất
13280
Giải nhì
08309
Giải ba
44830
62765
Giải tư
30836
26989
42556
78466
71301
05231
24411
Giải năm
5336
Giải sáu
7307
3532
3643
Giải bảy
932
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,801,5,7,9
0,1,311
322 
430,1,22,62
 43,7
0,656
32,5,665,6
0,47 
 80,9
0,89