MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/04/2014
XSHCM - Loại vé: 4B2
Giải ĐB
846914
Giải nhất
53392
Giải nhì
63122
Giải ba
13181
00823
Giải tư
71423
23833
05757
87887
55421
15846
04274
Giải năm
4412
Giải sáu
5552
6619
2964
Giải bảy
872
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,812,42,9
1,2,5,7
9
21,2,32
22,333
12,6,746
 52,7
464
5,872,4
 81,7
192
 
Ngày: 07/04/2014
XSDT - Loại vé: N15
Giải ĐB
577126
Giải nhất
20606
Giải nhì
63765
Giải ba
94412
37142
Giải tư
45778
99954
32836
68270
83698
82943
50496
Giải năm
0632
Giải sáu
3323
3229
8909
Giải bảy
623
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
706,9
 12
1,3,4232,6,9
22,432,6,9
542,3
654
0,2,3,965
 70,8
7,98 
0,2,396,8
 
Ngày: 07/04/2014
XSCM - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
498483
Giải nhất
43654
Giải nhì
54170
Giải ba
75654
91658
Giải tư
70882
43752
82135
96726
98096
24943
77556
Giải năm
3992
Giải sáu
9341
5484
5298
Giải bảy
354
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
41 
5,8,920,6
4,835
53,841,3
352,43,6,8
2,5,96 
 70
5,982,3,4
 92,6,8
 
Ngày: 07/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
41768
Giải nhất
78790
Giải nhì
89988
91322
Giải ba
49751
99143
87704
87600
77264
03366
Giải tư
8540
3623
5841
7284
Giải năm
1756
2804
3208
1178
7342
1397
Giải sáu
878
895
648
Giải bảy
41
20
02
42
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,900,2,42,8
42,51 
0,2,4220,2,3
2,43 
02,6,840,12,22,3
8
951,6
5,664,6,8
9782
0,4,6,72
8
84,8
 90,5,7
 
Ngày: 07/04/2014
XSTTH
Giải ĐB
652735
Giải nhất
77905
Giải nhì
01373
Giải ba
39650
41194
Giải tư
74031
97714
93074
61359
06426
25637
43515
Giải năm
0838
Giải sáu
3168
6536
2553
Giải bảy
353
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
505
314,5
 26,9
52,731,5,6,7
8
1,7,94 
0,1,350,32,9
2,368
373,4
3,68 
2,594
 
Ngày: 07/04/2014
XSPY
Giải ĐB
965007
Giải nhất
43822
Giải nhì
28138
Giải ba
51421
48804
Giải tư
72253
27057
78951
59194
51342
78134
24015
Giải năm
3541
Giải sáu
0998
0463
1049
Giải bảy
954
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
2,4,515,9
2,421,2
5,634,8
0,3,5,941,2,9
151,3,4,7
 63
0,57 
3,98 
1,494,8