MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/10/2013
XSTG - Loại vé: TG10A
Giải ĐB
010137
Giải nhất
15986
Giải nhì
77178
Giải ba
95853
51622
Giải tư
04063
92748
66519
70574
26901
50236
89818
Giải năm
1879
Giải sáu
2676
5577
0943
Giải bảy
893
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01
018,9
2,822
4,5,6,936,7
743,8
 53
3,7,863
3,774,6,7,8
9
1,4,782,6
1,793
 
Ngày: 06/10/2013
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
366861
Giải nhất
82769
Giải nhì
91619
Giải ba
25267
85297
Giải tư
60142
97884
58548
28696
49896
64570
12810
Giải năm
3026
Giải sáu
9668
8214
7762
Giải bảy
718
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,70 
6102,4,8,9
4,626
 3 
1,842,8
 5 
2,9261,2,7,8
9
6,970
1,4,684
1,6962,7
 
Ngày: 06/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
371145
Giải nhất
50697
Giải nhì
12149
Giải ba
02484
09168
Giải tư
69935
68896
18360
71426
84590
41412
13992
Giải năm
7410
Giải sáu
4101
5665
9727
Giải bảy
218
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,6,901
010,2,8,9
1,926,7
 35
845,9
3,4,65 
2,960,5,8
2,97 
1,684
1,490,2,6,7
 
Ngày: 06/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64372
Giải nhất
17609
Giải nhì
38954
05855
Giải ba
70295
42269
09547
32984
27996
34819
Giải tư
2641
0729
8022
1720
Giải năm
0438
8980
5342
2126
2095
4407
Giải sáu
262
214
442
Giải bảy
61
85
09
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,7,92
4,614,9
2,42,6,720,2,6,9
 38
1,5,841,22,7
5,8,9254,5
2,961,2,9
0,472
380,4,5
02,1,2,6952,6
 
Ngày: 06/10/2013
XSKT
Giải ĐB
954318
Giải nhất
79036
Giải nhì
40304
Giải ba
16664
08007
Giải tư
35961
95668
17656
66855
69530
52627
89856
Giải năm
4159
Giải sáu
3594
8407
5526
Giải bảy
685
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
304,72
5,618
 26,7
 30,6
0,6,94 
5,851,5,62,9
2,3,5261,4,8
02,27 
1,685
594
 
Ngày: 06/10/2013
XSKH
Giải ĐB
208251
Giải nhất
39991
Giải nhì
72166
Giải ba
47289
43248
Giải tư
48826
91001
52863
74948
49575
06914
68825
Giải năm
2133
Giải sáu
3794
5580
6103
Giải bảy
270
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
7,801,3
0,5,914,6
 25,6
0,3,633
1,9482
2,751
1,2,663,6
 70,5
4280,9
891,4