MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/09/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/09/2020
XSTG - Loại vé: TG-A9
Giải ĐB
707270
Giải nhất
42177
Giải nhì
35497
Giải ba
08643
90865
Giải tư
77159
22595
16590
11821
20528
02524
11206
Giải năm
8117
Giải sáu
0104
1271
7666
Giải bảy
855
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904,6
2,717
 21,4,8
43 
0,243
5,6,950,5,9
0,665,6
1,7,970,1,7
28 
590,5,7
 
Ngày: 06/09/2020
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
547159
Giải nhất
93506
Giải nhì
41176
Giải ba
73815
76682
Giải tư
04925
20949
37939
15956
30294
89310
49182
Giải năm
2415
Giải sáu
5775
7159
3292
Giải bảy
004
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
104,6
 10,52
82,925
639
0,949
12,2,756,92
0,5,763
 75,6
 822
3,4,5292,4
 
Ngày: 06/09/2020
XSDL - Loại vé: ĐL9K1
Giải ĐB
654568
Giải nhất
96933
Giải nhì
36503
Giải ba
77940
50465
Giải tư
41148
96761
58053
11322
31873
35543
81795
Giải năm
1878
Giải sáu
5747
8459
2062
Giải bảy
530
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,403
61 
2,622
0,3,4,5
7
30,3
 40,3,7,8
6,953,9
 61,2,5,8
4,873,8
4,6,787
595
 
Ngày: 06/09/2020
8PU-4PU-1PU-13PU-2PU-11PU
Giải ĐB
01993
Giải nhất
03278
Giải nhì
51213
94865
Giải ba
69768
45041
35796
12715
79312
71401
Giải tư
3493
6320
8856
5698
Giải năm
5654
0856
4466
1100
8872
0251
Giải sáu
725
995
284
Giải bảy
95
98
60
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,1
0,4,512,3,5
1,720,5
1,923 
5,841
1,2,6,9251,4,62,8
52,6,960,5,6,8
 72,8
5,6,7,9284
 932,52,6,82
 
Ngày: 06/09/2020
XSKT
Giải ĐB
164281
Giải nhất
13915
Giải nhì
37362
Giải ba
54282
16145
Giải tư
76768
82736
95548
57118
85659
84582
47268
Giải năm
6716
Giải sáu
5894
7986
2526
Giải bảy
027
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
812,5,6,8
1,6,8226,7
 36
945,8
1,459
1,2,3,862,82
27 
1,4,6281,22,6
594
 
Ngày: 06/09/2020
XSKH
Giải ĐB
318092
Giải nhất
61866
Giải nhì
99546
Giải ba
93127
52070
Giải tư
46867
85245
22083
81206
56082
12556
87635
Giải năm
9564
Giải sáu
0735
2738
8916
Giải bảy
485
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,706
 16
8,920,7
8352,8
645,6
32,4,856
0,1,4,5
6
64,6,7
2,670
382,3,5
 92