MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/09/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-9A
Giải ĐB
523046
Giải nhất
55837
Giải nhì
96834
Giải ba
17337
07006
Giải tư
96268
71901
36847
43441
99499
70106
64707
Giải năm
6129
Giải sáu
3493
4032
6357
Giải bảy
727
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,62,7
0,41 
327,9
0,932,4,72
341,6,7
 57
02,468
0,2,32,4
5
7 
68 
2,993,9
 
Ngày: 06/09/2009
XSKG - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
574457
Giải nhất
34604
Giải nhì
92318
Giải ba
60337
50377
Giải tư
02027
12448
32457
48863
22541
24044
72305
Giải năm
8623
Giải sáu
3240
7858
7231
Giải bảy
631
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
404,52
32,418
 23,7
2,6312,7
0,440,1,4,8
02572,8
 63
2,3,52,777
1,4,58 
 9 
 
Ngày: 06/09/2009
XSDL - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
613468
Giải nhất
26972
Giải nhì
38495
Giải ba
49069
16695
Giải tư
56315
19187
96094
25696
08178
99143
37868
Giải năm
5381
Giải sáu
1613
6475
2131
Giải bảy
040
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
40 
3,813,5
3,72 
1,431,2
940,3
1,7,925 
9682,9
872,5,8
62,781,7
694,52,6
 
Ngày: 06/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
99703
Giải nhất
55618
Giải nhì
95039
70902
Giải ba
35533
25037
46467
30833
76428
34859
Giải tư
5217
9868
2013
1018
Giải năm
0729
4336
1560
8458
8768
5520
Giải sáu
500
146
949
Giải bảy
35
53
09
20
ChụcSốĐ.Vị
0,22,600,2,3,9
 13,7,82
0202,8,9
0,1,32,5332,5,6,7
9
 46,9
353,8,9
3,460,7,82
1,3,67 
12,2,5,628 
0,2,3,4
5
9 
 
Ngày: 06/09/2009
XSKT
Giải ĐB
41738
Giải nhất
57482
Giải nhì
28025
Giải ba
05413
31899
Giải tư
71069
42097
07689
78640
44063
73708
49232
Giải năm
8517
Giải sáu
7176
3290
1501
Giải bảy
625
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,901,8
013,7
3,8252,6
1,632,8
 40
225 
2,763,9
1,976
0,382,9
6,8,990,7,9
 
Ngày: 06/09/2009
XSKH
Giải ĐB
09962
Giải nhất
57959
Giải nhì
13712
Giải ba
32740
85934
Giải tư
58400
13477
87233
34901
30281
79751
18348
Giải năm
5844
Giải sáu
8396
6916
7294
Giải bảy
644
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1
0,5,812,6
1,62 
333,4
3,42,6,940,42,8
 51,9
1,962,4
777
481
594,6