MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/06/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/06/2014
XSVL - Loại vé: 35VL23
Giải ĐB
663381
Giải nhất
26066
Giải nhì
03202
Giải ba
35180
11831
Giải tư
66818
08011
73068
34686
08655
43621
68586
Giải năm
1593
Giải sáu
8737
7417
4154
Giải bảy
848
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
802
1,2,3,811,7,8
021
931,7
548
5,854,5
6,8266,8
1,37 
1,4,680,1,5,62
 93
 
Ngày: 06/06/2014
XSBD - Loại vé: 06KS23
Giải ĐB
526040
Giải nhất
72079
Giải nhì
10114
Giải ba
36132
84919
Giải tư
99831
78369
69098
29980
68682
84866
83987
Giải năm
2849
Giải sáu
0484
1191
7657
Giải bảy
187
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
3,914,9
3,82 
 31,2
1,840,9
 57
6,766,9
5,8276,9
980,2,4,72
1,4,6,791,8
 
Ngày: 06/06/2014
XSTV - Loại vé: 23TV23
Giải ĐB
276638
Giải nhất
06565
Giải nhì
06984
Giải ba
12660
03804
Giải tư
55561
57509
54386
58290
15311
70361
98626
Giải năm
6915
Giải sáu
2766
0984
4687
Giải bảy
471
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,904,9
12,62,7112,5
 26
 38
0,824 
1,65 
2,6,860,12,5,6
871
3842,6,7
090
 
Ngày: 06/06/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
08441
Giải nhất
32096
Giải nhì
77549
31267
Giải ba
22961
06716
18173
80978
49644
38819
Giải tư
7269
8080
5515
9070
Giải năm
5871
6881
2066
5951
1568
1387
Giải sáu
147
900
215
Giải bảy
24
99
07
59
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,7
4,5,6,7
8
152,6,9
 24
73 
2,441,4,7,9
1251,9
1,6,961,6,7,8
9
0,4,6,870,1,3,8
6,780,1,7
1,4,5,6
9
96,9
 
Ngày: 06/06/2014
XSGL
Giải ĐB
910432
Giải nhất
04313
Giải nhì
12314
Giải ba
93475
95304
Giải tư
93197
03700
69009
12695
18886
79690
38883
Giải năm
9512
Giải sáu
0605
5215
0114
Giải bảy
984
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4,5,9
 12,3,42,5
1,32 
1,832
0,12,84 
0,1,7,95 
6,866
975
 83,4,6
090,5,7
 
Ngày: 06/06/2014
XSNT
Giải ĐB
918516
Giải nhất
99672
Giải nhì
91828
Giải ba
38887
15882
Giải tư
63943
40499
46287
10548
13601
28554
20080
Giải năm
9682
Giải sáu
3070
5297
9064
Giải bảy
950
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
5,7,801
016
7,8228
43 
5,643,8
 50,4
164
82,970,2
2,4,980,22,72
997,8,9