MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/05/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/05/2013
XSHCM - Loại vé: 5B2
Giải ĐB
232694
Giải nhất
61896
Giải nhì
16830
Giải ba
67639
24855
Giải tư
40590
71417
53199
56616
49668
60912
74602
Giải năm
7819
Giải sáu
2213
7501
4122
Giải bảy
837
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,901,2,5
012,3,6,7
9
0,1,222
130,7,9
94 
0,555
1,968
1,37 
68 
1,3,990,4,6,9
 
Ngày: 06/05/2013
XSDT - Loại vé: M19
Giải ĐB
137881
Giải nhất
44281
Giải nhì
63977
Giải ba
88265
98885
Giải tư
55293
60924
72165
62854
73272
96256
51096
Giải năm
4083
Giải sáu
9862
4738
5411
Giải bảy
020
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,8311
6,720,4
8,938
2,54 
62,854,6
5,962,52
772,7
3813,3,5
 93,6
 
Ngày: 06/05/2013
XSCM - Loại vé: T05K1
Giải ĐB
163751
Giải nhất
52279
Giải nhì
85813
Giải ba
98712
40813
Giải tư
78475
44083
58816
22037
78466
38733
54473
Giải năm
3472
Giải sáu
8258
8310
4374
Giải bảy
200
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,100
510,2,32,6
1,7,82 
12,3,7,833,7
74 
751,8
1,666
372,3,4,5
9
582,3
79 
 
Ngày: 06/05/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
84037
Giải nhất
21565
Giải nhì
51847
06764
Giải ba
96848
63546
09997
28201
20212
44752
Giải tư
8760
4770
0059
3347
Giải năm
0875
1021
5545
2127
9719
4470
Giải sáu
739
690
430
Giải bảy
56
76
52
06
ChụcSốĐ.Vị
3,6,72,901,6
0,212,9
1,5221,7
 30,7,9
645,6,72,8
4,6,7522,6,9
0,4,5,760,4,5
2,3,42,9702,5,6
48 
1,3,590,7
 
Ngày: 06/05/2013
XSTTH
Giải ĐB
249643
Giải nhất
98061
Giải nhì
14470
Giải ba
61566
05268
Giải tư
94400
38686
19083
57179
04851
04927
20670
Giải năm
0723
Giải sáu
2430
5599
7420
Giải bảy
742
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,7200
5,61 
420,3,7
2,4,830
 42,3
 51,8
6,861,6,8
2702,9
5,683,6
7,999
 
Ngày: 06/05/2013
XSPY
Giải ĐB
062362
Giải nhất
21061
Giải nhì
22823
Giải ba
43694
13524
Giải tư
69510
94654
61348
29261
32416
52366
82188
Giải năm
7779
Giải sáu
0418
8249
0331
Giải bảy
272
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
10 
3,6210,6,8
6,7232,4
2231
2,5,948,9
 54
1,6612,2,6
 72,9
1,4,888
4,794