MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/12/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/12/2010
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
575910
Giải nhất
28901
Giải nhì
58772
Giải ba
34543
89206
Giải tư
14161
51964
94739
19457
34993
42164
80393
Giải năm
6552
Giải sáu
1740
3803
1167
Giải bảy
349
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,401,3,6
0,610
5,72 
0,4,9239
6240,3,5,9
452,7
061,42,7
5,672
 8 
3,4932
 
Ngày: 05/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
610216
Giải nhất
12034
Giải nhì
08691
Giải ba
65036
60891
Giải tư
56414
68830
80534
25766
27217
06685
50362
Giải năm
7865
Giải sáu
4720
8254
2074
Giải bảy
932
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
9214,6,7
3,620
 30,2,42,6
1,32,5,74 
6,854,9
1,3,662,5,6
174
 85
5912
 
Ngày: 05/12/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-12K1
Giải ĐB
342285
Giải nhất
77041
Giải nhì
39735
Giải ba
95457
49299
Giải tư
76169
68953
42159
08200
97944
72940
94299
Giải năm
8597
Giải sáu
3058
7505
9256
Giải bảy
862
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,5
41 
62 
535
440,1,4
0,3,853,6,7,8
9
562,9
5,97 
580,5
5,6,9297,92
 
Ngày: 05/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
50715
Giải nhất
19374
Giải nhì
44447
63678
Giải ba
89114
59475
79214
55842
90591
34880
Giải tư
7525
8153
5588
8598
Giải năm
9238
5170
3659
4464
7502
1517
Giải sáu
262
846
379
Giải bảy
34
65
51
31
ChụcSốĐ.Vị
7,802
3,5,9142,5,7
0,4,625
531,4,8
12,3,6,742,6,7
1,2,6,751,3,9
462,4,5
1,470,4,5,8
9
3,7,8,980,8
5,791,8
 
Ngày: 05/12/2010
XSKT
Giải ĐB
08570
Giải nhất
86645
Giải nhì
36610
Giải ba
05545
14730
Giải tư
76479
95306
41344
00017
85383
66556
74693
Giải năm
9755
Giải sáu
8753
1190
1100
Giải bảy
542
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,7
9
00,6
 10,7
42 
5,8,930
442,4,52
42,553,5,62
0,526 
170,9
 83
790,3
 
Ngày: 05/12/2010
XSKH
Giải ĐB
51696
Giải nhất
61710
Giải nhì
98706
Giải ba
45095
32455
Giải tư
03062
78772
74847
64531
83980
46208
71961
Giải năm
1862
Giải sáu
9921
6134
7725
Giải bảy
630
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,3,806,8
2,3,6210
62,721,5
 30,1,4
347
2,5,955
0,9612,22
472
080
 95,6