MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/10/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/10/2022
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
058747
Giải nhất
35039
Giải nhì
15067
Giải ba
61136
01303
Giải tư
18744
52929
57988
23410
54737
86554
34839
Giải năm
9766
Giải sáu
9302
3354
0371
Giải bảy
865
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
102,3
710
027,9
036,7,92
4,5244,7
6542
3,665,6,7
2,3,4,671
888
2,329 
 
Ngày: 05/10/2022
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
327356
Giải nhất
50659
Giải nhì
60092
Giải ba
62281
64713
Giải tư
66058
09918
33885
43557
56803
61070
68192
Giải năm
5306
Giải sáu
7102
5541
0387
Giải bảy
400
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,3,6
4,813,8
0,922 
0,13 
 41
856,7,8,9
0,5,96 
5,870
1,581,5,7
5922,6
 
Ngày: 05/10/2022
XSST - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
638087
Giải nhất
64971
Giải nhì
13960
Giải ba
26545
86874
Giải tư
40784
71065
13103
34977
27797
82069
48412
Giải năm
3435
Giải sáu
1217
7450
7883
Giải bảy
906
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,6,803,6
712,7
12 
0,835
7,845
3,4,650
060,5,9
1,7,8,971,4,7
 80,3,4,7
697
 
Ngày: 05/10/2022
1ES-9ES-14ES-8ES-4ES-2ES
Giải ĐB
80983
Giải nhất
09046
Giải nhì
29399
08507
Giải ba
72726
62831
85711
88004
51568
54046
Giải tư
3784
1825
7897
5657
Giải năm
0729
8051
5357
9572
5889
8522
Giải sáu
953
112
874
Giải bảy
37
64
78
79
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
1,3,511,2
1,2,722,5,6,9
5,831,7
0,6,7,8462
251,3,72
2,4264,8
0,3,52,972,4,8,9
6,783,4,9
2,7,8,997,9
 
Ngày: 05/10/2022
XSDNG
Giải ĐB
374753
Giải nhất
07481
Giải nhì
45913
Giải ba
09499
27102
Giải tư
15997
49912
83328
50465
95708
69679
77193
Giải năm
7084
Giải sáu
3227
8905
7948
Giải bảy
989
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
102,5,8
810,2,3
0,127,8
1,5,93 
848
0,653
 65
2,979
0,2,481,4,9
7,8,993,7,9
 
Ngày: 05/10/2022
XSKH
Giải ĐB
992630
Giải nhất
17042
Giải nhì
88510
Giải ba
36897
21164
Giải tư
32405
55858
25315
79189
47012
27193
87999
Giải năm
0975
Giải sáu
6392
2971
8310
Giải bảy
483
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
12,305
7102,2,5
1,4,7,92 
8,930
642
0,1,758
 64
971,2,5
583,9
8,992,3,7,9