MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/09/2014
XSVL - Loại vé: 35VL36
Giải ĐB
604828
Giải nhất
48411
Giải nhì
11528
Giải ba
44731
85033
Giải tư
93063
02471
29242
85028
01870
71779
12746
Giải năm
2874
Giải sáu
6420
0213
7014
Giải bảy
170
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7200
1,3,711,3,4
420,83
1,3,631,3
1,742,6
 5 
463
 702,1,4,9
238 
79 
 
Ngày: 05/09/2014
XSBD - Loại vé: 09KS36
Giải ĐB
776709
Giải nhất
90127
Giải nhì
73065
Giải ba
30923
38428
Giải tư
02319
07644
16992
02410
34657
88126
36178
Giải năm
9102
Giải sáu
1561
5805
3691
Giải bảy
429
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
102,5,9
6,910,5,9
0,923,6,7,8
9
23 
444
0,1,657
261,5
2,578
2,78 
0,1,291,2
 
Ngày: 05/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV36
Giải ĐB
248924
Giải nhất
68798
Giải nhì
84709
Giải ba
52164
37347
Giải tư
82413
99844
21180
67327
87172
30298
31889
Giải năm
6649
Giải sáu
0596
8726
8307
Giải bảy
359
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
807,9
 13
724,6,7
13 
2,4,644,7,9
959
2,964
0,2,472
9280,9
0,4,5,895,6,82
 
Ngày: 05/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89997
Giải nhất
50233
Giải nhì
23876
28274
Giải ba
96544
10766
60246
43661
19140
29706
Giải tư
6365
7696
9144
9131
Giải năm
0331
6277
5646
0148
0830
8005
Giải sáu
769
998
851
Giải bảy
73
76
58
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,405,6
32,5,61 
 20
3,730,12,3
42,740,42,62,8
0,651,8
0,42,6,72
9
61,5,6,9
7,973,4,62,7
4,5,98 
696,7,8
 
Ngày: 05/09/2014
XSGL
Giải ĐB
713728
Giải nhất
00953
Giải nhì
20732
Giải ba
97534
14257
Giải tư
84281
64009
88819
84587
80768
17203
00912
Giải năm
2327
Giải sáu
2422
6731
4318
Giải bảy
682
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
3,812,8,9
1,2,3,822,7,8
0,5,731,2,4
34 
 53,7
 68
2,5,873
1,2,681,2,7
0,19 
 
Ngày: 05/09/2014
XSNT
Giải ĐB
199559
Giải nhất
56007
Giải nhì
03230
Giải ba
42867
94771
Giải tư
28772
01691
92210
07699
86050
65462
14477
Giải năm
9610
Giải sáu
0340
2515
5926
Giải bảy
861
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
12,3,4,507,8
6,7,9102,5
6,726
 30
 40
150,9
261,2,7
0,6,771,2,7
08 
5,991,9