MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/07/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/07/2013
XSVL - Loại vé: 34VL27
Giải ĐB
179096
Giải nhất
31386
Giải nhì
74701
Giải ba
03083
09476
Giải tư
38039
96104
05992
67915
51594
25017
36715
Giải năm
5554
Giải sáu
6461
2346
5714
Giải bảy
156
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,614,52,7
8,92 
839
0,1,5,946
1254,6
4,5,7,8
9
61
176
 82,3,6
392,4,6
 
Ngày: 05/07/2013
XSBD - Loại vé: 07KS27
Giải ĐB
583004
Giải nhất
49655
Giải nhì
76159
Giải ba
69357
12001
Giải tư
08762
30881
32185
14490
56726
65085
07054
Giải năm
7552
Giải sáu
6033
4794
4721
Giải bảy
141
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
901,4
0,2,4,81 
5,621,62
333
0,5,941
5,8252,4,5,7
9
2262
57 
 81,52
590,4
 
Ngày: 05/07/2013
XSTV - Loại vé: 22TV27
Giải ĐB
496991
Giải nhất
14151
Giải nhì
73354
Giải ba
76747
20938
Giải tư
46168
40807
16443
99124
83108
50175
95371
Giải năm
7124
Giải sáu
9738
0214
7047
Giải bảy
390
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
907,8
1,5,7,911,4
 242
4382
1,22,543,72
751,4
 68
0,4271,5
0,32,68 
 90,1
 
Ngày: 05/07/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55039
Giải nhất
31518
Giải nhì
44843
41138
Giải ba
23860
90827
10763
91659
37247
25294
Giải tư
3156
2436
1850
7821
Giải năm
5840
3012
9719
6360
3307
4024
Giải sáu
621
328
912
Giải bảy
15
98
38
34
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6207
22122,5,8,9
12212,4,7,8
4,634,6,82,9
2,3,940,3,7
150,6,9
3,5602,3
0,2,47 
1,2,32,98 
1,3,594,8
 
Ngày: 05/07/2013
XSGL
Giải ĐB
748474
Giải nhất
83939
Giải nhì
37085
Giải ba
67690
96313
Giải tư
22308
21382
06351
37093
65630
70610
56830
Giải năm
0425
Giải sáu
2571
0998
9260
Giải bảy
282
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,32,6,908
5,710,3
8225
1,9302,9
724 
2,851
 60
 71,42
0,9822,5
390,3,8
 
Ngày: 05/07/2013
XSNT
Giải ĐB
525531
Giải nhất
10567
Giải nhì
95903
Giải ba
54370
37847
Giải tư
71596
58912
27609
41969
66373
76143
52791
Giải năm
1832
Giải sáu
6347
0431
8216
Giải bảy
616
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
703,9
32,912,62
1,32 
0,4,7312,2
 43,72
75 
12,967,9
42,670,3,5
 8 
0,691,6